| 1 | Nguyễn Như Mạnh | 300 |
| 2 | Đỗ Văn Tước | 300 |
| 3 | Nguyễn Hoàng Lân (Thanh) | 300 |
| 4 | Nguyễn Văn Hùng | 300 |
| 5 | Nguyễn Văn Sinh | 300 |
| 6 | Hồ Văn Thôi | 200 |
| 7 | Trương Văn Hùng | 200 |
| 8 | Đỗ Xuân Văn | 200 |
| 9 | Nguyễn Văn Thủy (Liên) | 200 |
| 10 | Phạm Đức Phúc (Linh) | 200 |
| 11 | Lê Quốc Sơn | 200 |
| 12 | Nguyễn Văn Vũ | 200 |
| 13 | Trần Minh Điệu | 200 |
| 14 | Nguyễn Văn Đức | 200 |
| 15 | Công Ty Kicofood | 200 |
| 16 | Nguyễn Trung Văn | 200 |
| 17 | Nguyễn Văn Dần (Thịnh) | 200 |
| 18 | Phí Anh Tuấn (Tú) | 200 |
| 19 | Nguyễn Văn Vóc | 100 |
| 20 | Nguyễn Văn Luyện | 100 |
| 21 | Đặng Xuân Tiếu | 100 |
| 22 | Tạ Đình Đại | 100 |
| 23 | Nguyễn Văn Môn | 100 |
| 24 | Nguyễn Văn Hữu | 100 |
| 25 | Phạm Quang Sơn | 100 |
| 26 | Nguyễn Văn Hoan | 100 |
| 27 | Đinh Văn Oanh | 100 |
| 28 | Bùi Đức Lượng | 100 |
| 29 | Nguyễn Thế Vịnh (Hương) | 100 |
| 30 | Trịnh Huy Du | 100 |
| 31 | Trần Văn Quyết (Luyến) | 100 |
| 32 | Nguyễn Văn Thủy (Lan) | 100 |
| 33 | Nguyễn Phúc Tướng | 100 |
| 34 | Phạm Văn Toán | 100 |
| 35 | Lê Đức Dự | 100 |
| 36 | Vũ Bá Nam | 100 |
| 37 | Lê Bá Hùng | 100 |
| 38 | Đỗ Văn Tuấn | 100 |
| 39 | Lý Quang Tâm | 100 |
| 40 | Trương Thúy Hạnh | 100 |
| 41 | Dương Văn Lâm | 100 |
| 42 | Nguyễn Văn Đăng | 100 |
| 43 | Dương Văn Trình | 100 |
| 44 | Lê Văn Tự | 100 |
| 45 | Dương Văn Quyết | 100 |
| 46 | Nguyễn Văn Lâm | 100 |
| 47 | Nguyễn Văn Đông | 100 |
| 48 | Nguyễn Văn Yên | 100 |
| 49 | Vũ Thị An Bình | 100 |
| 50 | Đoàn Văn Trà | 100 |
| 51 | Phạm Quang Dũng | 100 |
| 52 | Nguyễn Văn Tiến | 100 |
| 53 | Nguyễn Duy Linh | 100 |
| 54 | Phạm Đức Long | 100 |
| 55 | Cao Đức Tuấn | 100 |
| 56 | Hàng Khô Tuấn Hương | 100 |
| 57 | Trịnh Hồng Cường (Kim) | 100 |
| 58 | Hàng Khô Sơn Điệp | 100 |
| 59 | Chu Văn Hoán | 100 |
| 60 | Phan Huy Hoàng | 100 |
| 61 | Hoàng Văn Tùng | 100 |
| 62 | Phí Mạnh Quyết | 100 |
| 63 | Nguyễn Văn Thanh (Hằng) | 100 |
| 64 | Trần Hồ Nguyên (Tâm) | 100 |
| 65 | Phạm Năng Trí | 100 |
| 66 | Lý Đức Khôi | 100 |
| 67 | Nguyễn Khắc Đức (Oanh) | 100 |
| 68 | Đỗ Xuân Khánh (Phú) | 100 |
| 69 | Hàng Khô Lộc Êm | 100 |
| 70 | Phan Văn Chính (Thực) | 100 |
| 71 | Trần Quang Tiến (Tuyết) | 100 |
| 72 | Nguyễn Thành Long (Quyến) | 100 |
| 73 | Nguyễn Văn Sơn (Sơn Tùng) | 100 |
| 74 | Nguyễn Bửu An (Phương) | 100 |
| 75 | Tạ Đình Quân (Vân Anh) | 100 |
| 76 | Trần Hữu Bằng (Tú Tuấn) | 100 |
| 77 | Bùi Anh Chi (Mịch) | 100 |
| 78 | Đoàn Văn Tuấn | 100 |
| 79 | Trần Văn Sinh | 100 |
| 80 | Đàm Văn Phóng (Huế) | 100 |
| 81 | Vũ Ngọc Huy | 100 |
| 82 | Nguyễn Văn Long (Long Yến) | 100 |
| 83 | Hoàng Hữu Ngọc (Ngọc Tuyến) | 100 |
| 84 | Nguyễn Xuân Trường | 50 |
| 85 | Nguyễn Tấn Thành | 50 |
| 86 | Trần Sách Hưng | 50 |
| 87 | Doãn Thanh Tùng | 50 |
| 88 | Nguyễn Văn Châu | 50 |
| 89 | Nguyễn Thị Hạnh (Minh) | 50 |
| 90 | Hồ Sỹ Hải | 50 |
| 91 | Nguyễn Văn Tiệp | 50 |
| 92 | Đỗ Như Tiến | 50 |
| 93 | Nguyễn Thị Hợp (Cảnh) | 50 |
| 94 | Nguyễn Hoàng Anh | 50 |
| 95 | Đàm Xuân Hải | 50 |
| 96 | Dương Thành Chúng | 50 |
| 97 | Nguyễn Văn Nghị (Hương) | 50 |
| 98 | Ngô Văn Trọng(Vân) | 50 |
| 99 | Trần Thị Hải | 50 |
| 100 | Nguyễn Thị Tình | 50 |
| 101 | Hoàng Trung Hiếu (Ngà) | 50 |
| 102 | Trần Văn Kỳ (Hạnh) | 50 |
| 103 | Võ Văn Trọng (Đào) | 50 |
| 104 | Đậu Văn Trọng (Thuận) | 50 |
| 105 | Nguyễn Văn Dũng (Tâm) | 50 |
| 106 | Lương Văn Bằng | 50 |
| 107 | Lưu Quang Thạch | 50 |
| 108 | Nguyễn Bá Tuấn | 50 |
| 109 | Nguyễn Văn Bốn (Kim) | 50 |
| 110 | Đỗ Văn Sinh | 50 |
| 111 | Hoàng Quốc Bảo (Thanh) | 50 |
| 112 | Nguyễn Thị Hoa (Sử) | 50 |
| 113 | Hoàng Văn Tuấn (Vân) | 50 |
| 114 | Tạ Đình Nghĩa (Loan) | 50 |
| 115 | Hoàng Thế Mạnh | 50 |
| 116 | Nguyễn Hữu Thụ (Vân) | 50 |
| 117 | Tuấn Hòa | 50 |
| 118 | Phạm Chiến Công | 50 |
| 119 | Tô Văn Hoan (Huế) | 50 |
| 120 | Gđ Thanh Tươi | 50 |
| 121 | Đỗ Quang Trung | 50 |
| 122 | Nguyễn Thanh Hà | 50 |
| 123 | Bùi Xuân Chỉnh | 50 |
| 124 | Trịnh Văn Phái | 50 |
| 125 | Trịnh Xuân Quy | 50 |
| 126 | Trần Kim Thuỳ | 50 |
| 127 | Đinh Thị Nhung | 50 |
| 128 | Nguyễn Tuấn Tú (Khang) | 50 |
| 129 | Nguyễn Hoàng Hà | 50 |
| 130 | Ông bà Của Văn | 50 |
| 131 | Ông bà Thụ Vân | 50 |
| 132 | Vũ Anh Dũng | 20 |
| 133 | Đỗ Thị Quyên (Hùng) | 20 |
| 134 | Nguyễn Văn Tiến (Hường) | 20 |
| 135 | Nguyễn Xuân Phong (Phương) | 20 |
| 136 | Nguyễn Tiến Hưng (Thu) | 20 |
| 137 | Dương Văn Duẩn (Huyền) | 20 |
| 138 | Lê Văn Thành (Hương) | 1000 gr |
| 139 | Bùi Văn Tiến | 1000 gr |
| 140 | Đỗ Văn Trường (Hồng) | 1000 gr |
| 141 | Đặng Đình Ngà | 1000 gr |
| 142 | Nguyễn Văn Đàn (Vân Anh) | 1000 gr |
| 143 | Chu Thị Lan (Lâm) | 1000 gr |
| 144 | GĐ Hùng (Thuyết) | 1000 gr |
| 145 | Trần Thanh Hải (Ngọc) | 1000 gr |
| 146 | Lê Văn Thành (Hương) | 1000 gr |
| 147 | Phạm Văn Thanh (Hương) | 1000 gr |
| 148 | Nguyễn Văn Chính (Thúy) | 600 gr |
| 149 | Trương Công Dương (Hà) | 600 gr |
| 150 | Bùi Văn Cư | 600 gr |
| 151 | Dương Văn Chiến | 500 gr |
| 152 | Nguyễn Trung Hải (Luyến) | 500 gr |
| 153 | Nguyễn Văn Học | 500 gr |
| 154 | Lê Khánh Hoài | 500 gr |
| 155 | Phạm Thanh Hải | 500 gr |
| 156 | Vũ Thị Thơm | 500 gr |
| 157 | Nguyễn Công Giảng | 500 gr |
| 158 | GĐ Lành Hòa | 500 gr |
| 159 | GĐ Bắc Lương | 500 gr |
| 160 | Dương Công Chiến | 500 gr |
| 161 | GĐ Dũng Hoài | 500 gr |
| 162 | Trần Đình Đức Thịnh | 500 gr |
| 163 | Nguyễn Như Hải Huệ | 500 gr |
| 164 | Đào Văn Thành (Thu) | 500 gr |
| 165 | Phạm Viết Sử | 500 gr |
| 166 | Vũ Văn Khánh (Lan) | 500 gr |
| 167 | Quản Trọng Cường (Huyền) | 500 gr |
| 168 | Nguyễn Thị Hoa (Phong) | 500 gr |
| 169 | Nguyễn Ngọc Ánh | 500 gr |
| 170 | Võ Hùng Định | 500 gr |
| 171 | Phùng Đăng Sơn | 500 gr |
| 172 | GĐ Thắng Ngoan | 500 gr |
| 173 | Quản Trọng Hùng | 500 gr |
| 174 | GĐ Trung Trang | 500 gr |
| 175 | Vũ Văn Tiến (thoa) | 500 gr |
| 176 | Bùi Thanh Tân | 500 gr |
| 177 | Nguyễn Văn Huấn | 500 gr |
| 178 | Lê Thanh Hoàng Hiệp | 500 gr |
| 179 | Nguyễn Quốc Tuấn | 500 gr |
| 180 | Tuấn Giang | 500 gr |
| 181 | Đỗ Công Huân | 500 gr |
| 182 | Nguyễn Thị Oanh (Bắc) | 500 gr |
| 183 | Liêm Chuyên | 500 gr |
| 184 | Đỗ Ngọc Long | 500 gr |
| 185 | Phùng Anh Tuấn | 500 gr |
| 186 | Nguyễn Thị Oanh (Gìa) | 500 gr |
| 187 | Trần Văn Tùy | 500 gr |
| 188 | Đô Trúc | 500 gr |
| 189 | Đỗ Quang Vĩnh | 500 gr |
| 190 | Vũ Thị Vân Anh | 500 gr |
| 191 | Trần Trọng Nghĩa | 500 gr |
| 192 | Trần Xuân Hảo | 500 gr |
| 193 | Tú Tầng 9 | 500 gr |
| 194 | Trần Văn Hiểu | 500 gr |
| 195 | Phạm Thanh Trương | 500 gr |
| 196 | Phan Thị Kiều | 500 gr |
| 197 | Phan Tiến Dũng | 500 gr |
| 198 | Hoàng Ngọc Tỉnh | 500 gr |
| 199 | Hoàng Ngọc Anh | 500 gr |
| 200 | Phùng Quang Cường | 500 gr |
| 201 | Lê Khương Duy | 500 gr |
| 202 | Đặng Văn điền | 500 gr |
| 203 | Nguyễn Kim Cường | 500 gr |
| 204 | Nguyễn Doãn Liễn | 500 gr |
| 205 | Nguyễn đức Phúc | 500 gr |
| 206 | Nguyễn Danh Lan | 500 gr |
| 207 | Đinh Văn Dần | 500 gr |
| 208 | Nguyễn Văn Quyết (Nhàn) | 500 gr |
| 209 | Trần Xuân Quang (Phượng) | 500 gr |
| 210 | Trần Hữu Thủy | 500 gr |
| 211 | Đức Anh Phương | 500 gr |
| 212 | Nguyễn Mạnh Hà (Linh) | 500 gr |
| 213 | Nguyễn Văn Cốc | 500 gr |
| 214 | Hà Văn Tiến | 500 gr |
| 215 | Hoàng Trung Dũng | 500 gr |
| 216 | Hoàng Văn Án | 500 gr |
| 217 | Nguyễn Huy Cường | 500 gr |
| 218 | Hoàng Minh Bái | 500 gr |
| 219 | Bùi Anh Tuấn | 500 gr |
| 220 | Đỗ Minh Vương | 500 gr |
| 221 | Nguyễn Chí Thanh | 500 gr |
| 222 | Đặng Kim Sự | 500 gr |
| 223 | Vũ Kim Chung (Thái) | 500 gr |
| 224 | Nguyễn Văn Phú | 500 gr |
| 225 | Nguyễn Doãn Anh | 500 gr |
| 226 | Nguyễn Ngọc Hưng | 500 gr |
| 227 | Hoàng Trung Kiên | 500 gr |
| 228 | Nguyễn Văn Tí (Dung) | 500 gr |
| 229 | Sơn Hoa | 500 gr |
| 230 | Hà Văn Hiếu | 500 gr |
| 231 | Nguyễn Văn Vững | 500 gr |
| 232 | Trương Công An | 500 gr |
| 233 | Nguyễn Văn Thành | 500 gr |
| 234 | Lã Ngọc Dương | 500 gr |
| 235 | Hoàng Văn Tùng | 500 gr |
| 236 | Nguyễn Văn Đăng | 500 gr |
| 237 | Hoàng Văn Hòe | 500 gr |
| 238 | Nguyễn Viết Bảo | 500 gr |
| 239 | Nguyễn Văn Ninh (Thúy) | 500 gr |
| 240 | Ngô Xuân Trình (Tuyến) | 500 gr |
| 241 | Minh Hương | 400 gr |
| 242 | Vũ Quốc Chiến | 300 gr |
| 243 | Phan Mạnh Tiến | 300 gr |
| 244 | Hoàng Văn Lương | 300 gr |
| 245 | Hà Văn Quang | 300 gr |
| 246 | Bùi Thanh Tiến | 300 gr |
| 247 | Đỗ Ngọc Quý | 300 gr |
| 248 | Ánh Lan | 300 gr |
| 249 | Hồng Anh | 300 gr |
| 250 | Bế Văn Tùng | 300 gr |
| 251 | Nguyễn Văn Mạnh | 300 gr |
| 252 | Trần Kim Long | 300 gr |
| 253 | Bùi Xuân đông | 300 gr |
| 254 | Dương Tuấn Dũng | 200 gr |
| 255 | Gđ Sơn Trang | 200 gr |
| 256 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 200 gr |
| 257 | Gđ Thu Ngân | 200 gr |
| 258 | Gđ Lành Hồng | 200 gr |
| 259 | Gđ Luyện (Huyền) | 200 gr |
| 260 | Gđ Hồng Huyền | 200 gr |
| 261 | Nguyễn Bá Việt | 200 gr |
| 262 | Hán Thị Đoàn | 200 gr |