Văn phòng Hội
STT | Họ và tên | Số tiền |
1 | Kim Dung | 1000 |
2 | Hùng Mơ | 500 |
3 | Mạnh Huyền | 200 |
4 | Đại Vinh | 200 |
5 | Đức Hải | 200 |
6 | Hải Anh | 200 |
7 | Ngà Nga | 200 |
8 | Tiếu Sim | 200 |
9 | Tự Hạnh | 200 |
10 | Long Xuân | 200 |
11 | Lan Anh | 200 |
12 | Sinh Thanh | 200 |
13 | Văn Hương | 200 |
Khu vực Kva
STT | Họ và tên | Số tiền |
1 | Tước Huệ | 2000 |
2 | Thôi Nhung | 1000 |
3 | Tiến Mai | 540 |
4 | Yến Ánh | 500 |
5 | Thái Kỳ | 500 |
6 | Tuấn Hương | 300 |
7 | Ánh Phu | 200 |
8 | Trường Gấm | 200 |
Khu vực 7 Samurai
STT | Họ và Tên | Số tiền |
1 | Đại Vinh | 500 |
2 | Chi Mịnh | 500 |
3 | Thu Vân | 500 |
4 | Long Tuyên | 200 |
5 | Quân Anh | 200 |
6 | Dũng Thu | 200 |
7 | Hùng Mận | 200 |
8 | Nghĩa Loan | 200 |
9 | Lập | 200 |
10 | Phu Đình | 200 |
Khu vực Sorsa
STT | Họ Và Tên | Số tiền |
1 | Dương Ngọc | 1000 |
2 | Thanh Tươi | 500 |
3 | Du Hợp | 500 |
4 | Trọng Đào | 500 |
5 | Thái Tình | 500 |
6 | Bình Quân | 500 |
7 | Hải Ngọc | 500 |
8 | Trọng Thuận | 500 |
9 | Sơn Hương | 300 |
10 | Văn Thủy | 300 |
11 | Thành Hương | 300 |
12 | Đăng Liên | 300 |
13 | Hòa Liễu | 300 |
14 | Nhung Sỹ | 300 |
15 | Hưng Thu | 200 |
16 | Nga Hoài | 200 |
17 | Dũng Hiển | 200 |
18 | Yên Thanh | 200 |
19 | Trọng Vân | 200 |
20 | Khê Quỳnh | 200 |
21 | Bích Học | 200 |
22 | Tùng Hằng | 200 |
23 | Huyền Duẩn | 200 |
24 | Hà Dương | 200 |
25 | Hiếu Ngà | 200 |
26 | Huy Thơm | 200 |
27 | Hưng Ngọc | 200 |
28 | Tiến Hường | 200 |
29 | Thành Thu | 200 |
30 | Hải Huệ | 200 |
31 | Tá Tuyến | 200 |
32 | Hải Luyến | 200 |
33 | Cư Hương | 200 |
34 | Tuyên Oanh | 200 |
35 | Thanh Hương | 200 |
36 | Toàn Hồng | 200 |
37 | Nga Việt | 200 |
38 | Nghị Thiềm | 200 |
39 | Luyện (Thuyết Luận) | 200 |
40 | Hòa Nhung | 200 |
41 | Thủy Như | 200 |
42 | Việt Huê | 200 |
43 | Vũ Thị Dung | 200 |
44 | Tới Lý | 200 |
45 | Phong Phương | 200 |
46 | Lành Hòa | 200 |
47 | Lan Lâm | 200 |
48 | Tùng Thắm | 200 |
49 | Khải | 200 |
50 | Chiến Hoa | 200 |
51 | Xuân Thùy | 200 |
52 | Quế Long | 200 |
53 | Hạnh Kỷ | 200 |
54 | Trần Thị Hải | 200 |
55 | Chiến Cúc | 200 |
56 | Hải "Че" | 200 |
57 | Thành Mỹ | 200 |
58 | Chúng Hương | 200 |
59 | Sử Ánh | 200 |
60 | Bảy Lan | 200 |
61 | Công Thuận | 200 |
62 | Phạm Thị Hoa | 200 |
63 | Chung Ngọc | 200 |
64 | Nghị Tuyết | 200 |
65 | Hải Thịnh | 200 |
66 | Xuyến | 200 |
67 | Thành Hồng | 200 |
68 | Trung Trang | 200 |
69 | Mậu Hạnh | 200 |
70 | Sinh vé | 200 |
71 | Khanh Hà | 200 |
72 | Nghị Hương | 200 |
73 | Yến Phòng | 200 |
74 | Dũng Hà | 100 |
75 | Bắc Lương | 100 |
76 | Minh Tuyết | 100 |
77 | Sơn Trang | 100 |
78 | Dũng Lam | 100 |
79 | Tuấn Thủy | 100 |
80 | Tiến Thoa | 100 |
81 | Đặng Thị Trinh | 100 |
82 | Hòa Hạnh | 100 |
83 | Điển | 100 |
84 | Ánh Bằng | 100 |
85 | Hồng Huyền | 100 |
86 | Uyên Anh | 100 |
87 | Chiến Hằng | 100 |
88 | Thế Huyền | 100 |
89 | Hùng Quyên | 100 |
90 | Hùng Đô | 100 |
91 | Toán Đông | 100 |
92 | Hướng Dung | 100 |
93 | Long Bích | 100 |
94 | Hoàn Lương | 100 |
95 | Liên Thiều | 100 |
96 | Hạnh Giảng | 100 |
97 | Tráng Hiền | 100 |
98 | Đô Xuyến | 100 |
Khu vực Lvov
STT | Họ và tên | Số tiền |
1 | Nguyễn Như Mạnh | 200 |
2 | Huỳnh Thị Lan Anh | 200 |
3 | Đặng Xuân Tiếu | 200 |
4 | Lê Văn Tự | 200 |
5 | Lưu Quang Thạch | 100 |
6 | Nguyễn Văn Ninh | 100 |
7 | Nguyễn Bá Tuấn | 100 |
8 | Ngô Xuân Trình | 100 |
9 | Nguyễn Văn Minh(khóa) | 100 |
10 | Phan Văn Chính | 100 |
11 | Ngô Thị Ngọc | 100 |
12 | Nguyễn Văn Tuấn(Sen) | 100 |
13 | Trần Văn Nghị | 100 |
14 | Phạm Ngọc Êm | 100 |
15 | Ngô Xuân Thủy(Hương) | 100 |
16 | Trần Văn Tuân | 100 |
17 | Nguyễn Văn Long(Hiền) | 100 |
18 | Đỗ Thị Lan(Thủy) | 100 |
19 | Đỗ Quốc Chinh | 100 |
20 | Trịnh Hoài Vũ(Trang) | 100 |
21 | Bùi Đức Lượng | 100 |
22 | Bùi Đức Toàn(Liên) | 100 |
23 | Dương Văn Trình(Mai) | 100 |
24 | Nguyễn Văn Đàn | 100 |
25 | Ngô Thị Oanh(Đức) | 100 |
Khu vực Làng Sen
STT | Họ Và Tên | Số tiền |
1 | Lý Đức Tâm | 50$ |
2 | Phan Mạnh Tuyên | 1000 |
3 | Bùi Xuân Chỉnh | 20$ |
4 | Trần Kim Thùy | 500 |
5 | Đỗ Xuân Văn | 500 |
6 | Nguyễn Phúc Tướng | 500 |
7 | Bế Văn Tùng | 500 |
8 | Bùi Thị Thanh Tú | 500 |
9 | Phạm Năng Trí | 500 |
10 | Hà Văn Tiến | 500 |
11 | Nguyễn Doãn Liễn | 500 |
12 | Phùng Anh Tuấn | 300 |
13 | Đỗ Quang Trung | 300 |
14 | Phạm Văn Toán | 300 |
15 | Nguyễn Văn Sinh | 300 |
16 | Trịnh Xuân Quy | 300 |
17 | Đinh Xuân Oanh | 300 |
18 | Đặng Định Ngà | 300 |
19 | Vũ Bá Nam | 300 |
20 | Nguyễn Văn Hữu | 300 |
21 | Nguyễn Văn Hoan | 300 |
22 | Lê Đức Dự | 300 |
23 | Nguyễn Văn Đông | 300 |
24 | Trần Quang Trung | 200 |
25 | Tống Công Trình | 200 |
26 | Võ Công Triều | 200 |
27 | Trần Văn Tùy | 200 |
28 | Hoàng Ngọc Tỉnh | 200 |
29 | Bùi Thanh Tiến | 200 |
30 | Phan Mạnh Tiến | 200 |
31 | Nguyễn Văn Tiến | 200 |
32 | Đỗ Đức Tú | 200 |
33 | Phan Tiến Dũng | 200 |
34 | Nguyễn Thị Oanh (già) | 200 |
35 | Nguyễn Văn Thành | 200 |
36 | Chị Thái | 200 |
37 | Bùi Thanh Tân | 200 |
38 | Đặng Kim Sự | 200 |
39 | Phạm Quang Sơn | 200 |
40 | Nguyễn Văn Quyết | 200 |
41 | Chị Hoa (Quý) | 200 |
42 | Trần Xuân Quang | 200 |
43 | Lý Đức Khôi | 200 |
44 | Đức Anh - Phương | 200 |
45 | Nguyễn Đức Phúc | 200 |
46 | Nguyễn Văn Phú | 200 |
47 | Trần Bá Vượng | 200 |
48 | Trịnh Văn Phái | 200 |
49 | Nguyễn Văn Vững | 200 |
50 | Trịnh Xuân Nghị | 200 |
51 | Nguyễn Văn Tý | 200 |
52 | Dương Văn Lâm | 200 |
53 | Nguyễn Huy Cường | 200 |
54 | Đặng Văn Điền | 200 |
55 | Bùi Anh Tuấn | 200 |
56 | Nguyễn Văn Môn | 200 |
57 | Nguyễn Quốc Tuấn | 200 |
58 | Bùi Thị Mận | 200 |
59 | Đàm Văn Tuấn | 200 |
60 | Lê Thị Mai | 200 |
61 | Nguyễn Văn Tuấn | 200 |
62 | Nguyễn Văn Luyện | 200 |
63 | Dương Thị Liêm | 200 |
64 | Nguyễn Danh Lan | 200 |
65 | Nguyễn Ngọc Hưng | 200 |
66 | Dương Ngọc Hùng | 200 |
67 | Vũ Đức Trường | 200 |
68 | Đỗ Công Huân | 200 |
69 | Nguyễn Văn Huấn | 200 |
70 | Lê Thanh Hồng Hiệp | 200 |
71 | Hoàng Văn Hòe | 200 |
72 | Tô Văn Hoan | 200 |
73 | Đàm Văn Phóng | 200 |
74 | Trần Văn Hiếu | 200 |
75 | Chị Hiên Tuấn | 200 |
76 | Nguyễn Kim Cường | 200 |
77 | Trương Thúy Hạnh | 200 |
78 | Đỗ Quang Vĩnh | 200 |
79 | Nguyễn Mạnh Hà | 200 |
80 | Nguyễn Hoàng Hà | 200 |
81 | Nguyễn Thanh Hà | 200 |
82 | Lê Khương Duy | 200 |
83 | Vũ Kim Chung | 200 |
84 | Nguyễn Văn Dũng | 200 |
85 | Đinh Văn Dần | 200 |
86 | Vũ Thị Kim Cúc | 200 |
87 | Lương Văn Bằng | 200 |
88 | Nguyễn Doãn Anh | 200 |
89 | Trương Công An | 200 |
90 | Trần Xuân Hảo | 200 |
91 | Hán Thị Đoàn | 100 |
Danh sách đang được chúng tôi cập nhật thêm.
Ban từ thiện cộng đồng.