Dưới đây là danh sách của bà con trong cộng đồng đã chung tay ủng hộ chị Đào Thị Duyên:
| Hùng Mơ | 1000 | ||
| Phái Yến | 1000 | P | |
| Dũng Tâm | 1000 | Đ | |
| Sơn Hoa | 1000 | Đ | |
| Vương Tuyền | 1000 | Đ | |
| Tuấn Hương | 1000 | P | |
| Đức Mai | 1000 | ||
| Tho Sự | 1000 | F | |
| Xuân Trưởng | 1000 | D | |
| Huân Trang | 1000 | Đ | |
| Trình Hương | 1000 | Đ | |
| Cô Oanh | 1000 | F | |
| Kiều Trình | 1000 | F | |
| Chung Trần | 1000 | F | |
| Mẽ Miên | 1000 | F | |
| Hoa Sơn ( con bà thái ) | 1000 | Đ | |
| Khuyên Nghĩa | 1000 | Thẻ | |
| Hoa Quý | 1000 | Đ | |
| Dung Lương | 1000 | F | |
| Nga Lâm ls | 1000 | Thẻ | |
| Kim Chung | 1000 | P | |
| Phạm Thị Hồng (khu 1) | 500 | Đ | |
| Kết Nguyễn | 1000 | F | |
| Thu Hằng (em Tâm Huyên ) | 1000 | P | |
| Phóng Huế | 500 | F | |
| Nhung Chỉnh | 2000 | Đ | |
| Quyết Nghiên | 500 | Thẻ | |
| Dung Tí | 1000 | Đ | |
| Kiên Quyên | 1000 | P | |
| Hồng hiệp | 3400 | Đ | 85 $ |
| Dung dương ( sorsa ) | 1000 | Đ | |
| Lan bình | 1000 | F | |
| Hải Linh | 1000 | Thẻ | |
| Phương phong sorsa | 1000 | F | |
| Hưu phiếm | 1000 | Đ | |
| Tiến My | 1000 | Thẻ | |
| Huyền duẩn | 500 | F | |
| Ngoan thắng cv | 1000 | Thẻ | |
| Duyên Thới | 1000 | Đ | |
| Quang phượng | 1000 | Đ | |
| Đức lena | 1000 | Đ | |
| Văn Học | 1000 | Thẻ | |
| Nga khu 1 | 500 | Đ | |
| Vĩnh hằng | 1000 | Thẻ | |
| Giang trường | 1000 | F | |
| Dương tới | 1000 | F | |
| Lâm caro | 1000 | F | |
| Hảo phượng | 4000 | P | 100$ |
| Bà Mận | 1000 | Đ | |
| Duy Tường | 1000 | Đ | |
| Hương hiểu | 1000 | Thẻ | |
| Én Dần | 1000 | Đ | |
| Tân Huyền | 1000 | P | |
| Đỗ triểu | 1000 | Đ | |
| Tiến cò | 1500 | Thẻ | |
| Trà uyên | 1000 | Thẻ | |
| Hiếu ngà | 1000 | D | |
| Bạch Thu hương ( khu 1) | 500 | Đ | |
| Bảy Hải | 1000 | P | |
| Mai Hoa | 1000 | P | |
| Huyền Quang ls | 500 | F | |
| Việt hà khu 3 | 1000 | P | |
| Hương Minh | 1000 | Thẻ | |
| Sáng sen lvop | 1000 | Thẻ | |
| Tuấn thu | 1000 | Thẻ | |
| Quế long | 500 | Đ | |
| Bảy lan | 500 | Đ | |
| Vân Anh Vũ ( khu 1) | 500 | P | |
| Dũng oanh | 1000 | F | |
| Tự hạnh | 1000 | Đ | |
| Hạnh giảng | 500 | F | |
| Sen Tuấn | 1000 | Đ | |
| Răm định | 500 | Đ | |
| Toán đông | 500 | Đ | |
| Hạnh mậu | 1000 | Thẻ | |
| Lan Anh Trần | 500 | Đ | |
| Tùng quỳnh ( dung ) | 1000 | Thẻ | |
| Phạm sơn | 500 | Đ | |
| Bảy Phạm | 500 | Đ | |
| Tuyển vạn | 500 | F | |
| Hạnh tân trào | 1000 | F | |
| Sơn phương | 500 | F | |
| Sơn Hiền ls | 1000 | F | |
| Hùng mận ( bán hàng khu 3 ) | 1000 | F | |
| Lee Hùng ( Hùng trang ) | 1000 | F | |
| Tiến Huế | 1000 | Đ | |
| Êm lộc | 1000 | Đ | |
| Trường Huệ | 1000 | Đ | |
| Hà Hoà | 1000 | Đ | |
| Tuấn ngoan | 1000 | Đ | |
| Tỉnh ngọc | 1000 | F | |
| Hải phương | 1000 | Đ | |
| Kim cúc | 1000 | Đ | |
| Lã ngọc dương | 1000 | Đ | |
| Hoàng trang | 1000 | Thẻ | |
| Thành Mỹ | 500 | Đ | |
| Tiền Huyền khu 3 | 1000 | F | |
| Đoàn đa nhét | 1000 | F | |
| Công phượng cv | 500 | Đ | |
| Lan Thuỷ lvop | 500 | Đ | |
| Trịnh lê yến ( yến Hà ) | 2000 | Đ | |
| Trang Đàn ( cty thực phẩm 7km ) | 500 | Thẻ | |
| Bà khanh | 500 | Đ |