Chi hội Làng Staritskogo:
| STT | Họ và Tên | Số tiền U/H |
| 1 | Gđ Thành Mỹ | 2000 |
| 2 | Gđ Tùng Hằng | 500 |
| 3 | Gđ Thanh Tươi | 2000 |
| 4 | Gđ Ngọc Hải | 2000 |
| 5 | Gđ Duẩn Huyền | 2000 |
| 6 | Gđ Hiếu Ngà | 2000 |
| 7 | Gđ Long Quế | 500 |
| 8 | Gđ Hường khoa | 2000 |
| 9 | Gđ Dung | 1000 |
| 10 | Gđ Nga | 500 |
| 11 | Gđ Bẩy Lan | 500 |
| 12 | Gđ Thuyết Hùng | 2000 |
| 13 | Gđ Bẩy Lập | 500 |
| 14 | Gđ Thắng Hạt | 1000 |
| 15 | Gđ Phong Phương | 500 |
| 16 | Gđ Cư Hương | 1000 |
| 17 | Gđ Hùng Thanh | 1000 |
| 18 | Gđ Hoài Nga | 1000 |
| 19 | Gđ Lâm Thân | 1000 |
| 20 | Gđ Xế | 1000 |
| 21 | Gđ Sơn Phương | 500 |
| 22 | Gđ Yêm Mai | 1000 |
| 23 | Gđ Công Thuận | 2000 |
| 24 | Gđ Trọng Vân | 1000 |
| 25 | Gđ Hạnh Giảng | 1000 |
| 26 | Gđ Việt Hà | 1000 |
| 27 | Gđ Vạn tuyển | 1000 |
| 28 | Gđ Hùng Trang | 1000 |
| 29 | Gđ Chính Thúy | 1000 |
| 30 | Gđ Anh Phi | 1000 |
| 31 | Gđ Hải Huệ | 1000 |
| 32 | Gđ Tình | 2000 |
| 33 | Gđ Văn Thuỷ | 1000 |
| 34 | Gđ Nghị Thiềm | 3000 |
| 35 | Gđ Lan Bình | 1000 |
| 36 | Gđ Tới Lý | 1000 |
| 37 | Gđ Hải Linh | 1000 |
| 38 | Gđ Hoàn Lương | 1000 |
| 39 | Gđ Định Dương | 1000 |
| 40 | Gđ Khải | 1000 |
| 41 | Gđ Linh Lina | 1000 |
| 42 | Gđ Ngân | 1000 |
| 1 | Gđ Tiến Chinh | 1000 |
| 2 | Gđ Trường Thu | 500 |
| 3 | Gđ Tới Hồng | 1000 |
| Tổng | 52000 |
Chi hội Làng Sen:
| STT | Gia đình | số tiền |
| 1 | Ac Hùng Mơ | 2000 |
| 2 | Ac Phái Yến | 2000 |
| 3 | Ac Huân Trang | 2000 |
| 4 | Ac Dũng Tâm | 2000 |
| 5 | Ac Huế Tiến | 1000 |
| 6 | Ac Tiến My | 2000 |
| 7 | Ac Huế Phóng | 1000 |
| 8 | Ac Hoàng Trang | 1000 |
| 9 | Ac Sơn Hoa | 1000 |
| 10 | Ac Hương Tuấn | 1000 |
| 11 | Ac Triểu Hằng | 1000 |
| 12 | Ac Hoa Thái | 1000 |
| 13 | Ac Đức Lêna | 2100 |
| 14 | Ac Huy Diễm | 1000 |
| 15 | Ac Duyên Thới | 1000 |
| 16 | Ac Tý Dung | 2000 |
| 17 | Ac Chuyên Quy | 1000 |
| 18 | Ac Trà Uyên | 1000 |
| 19 | Ac Hương Bằng | 1000 |
| 20 | Ac Phương Khôi | 1000 |
| 21 | Ac Dung Dương | 1000 |
| 22 | Chị Thái | 1000 |
| 23 | Ac Phiến Hữu | 1000 |
| 24 | Ac Môn Hiền | 1000 |
| 25 | Ac Dũng Chiến | 1000 |
| 26 | Ac Khuyên Nghĩa | 1000 |
| 27 | Ac Chung Thái | 500 |
| 28 | Ac Tâm Huyên | 1000 |
| 29 | Ac Vương Tuyền | 1000 |
| 30 | Chị Đoàn | 500 |
| 31 | Ac Long Hoà | 1000 |
| 32 | Ac Tú Sương | 1000 |
| 33 | Ac Quyết Nghiêm | 1000 |
| 34 | Ac Tho Sự | 1000 |
| 35 | Chị Chung Trần | 1000 |
| 36 | Ac Định Răm | 500 |
| 37 | Ac Vũ Ty | 1000 |
| 38 | Ac Hà Hoà | 1000 |
| 39 | Ac Dương Huyền | 1000 |
| 40 | Ac Quang Linh | 1000 |
| 41 | Ac Duy Tường | 1000 |
| 42 | Ac Ngọc Tỉnh | 1000 |
| 43 | Ac Văn Hương | 1000 |
| 44 | Ac Hải Huyền | 1000 |
| 45 | Ac Tuấn Ngoan | 1000 |
| 46 | Ac Hoan Hương | 1000 |
| 47 | Ac Hạnh Hiệp | 1000 |
| 48 | Ac Đức Mai | 2000 |
| 49 | Ac Hải Phương | 1000 |
| 50 | Ac Lâm Nga | 1000 |
| 51 | Ac Dung Lương | 1000 |
| 52 | Ac Đông Thái | 1000 |
| 53 | Ac Nhung Chỉnh | 500 |
| 54 | Ac Lan Anh Dũng | 500 |
| 55 | Ac Lan Anh Nghị | 500 |
| 56 | Ac Tiến Tuyết | 1000 |
| 57 | Ac Sơn Thuận | 1000 |
| 58 | Ac Thành Hương | 1000 |
| 59 | AC Trường Giang | 1000 |
| Tổng | 64100 | |
Chi hội liên khối Kva:
1. GĐ THỤ VÂN: 2000g
2. GĐ NGHĨA LOAN: 1000g
3. GĐ HÙNG MẬN: 500g
4. GĐ TIỀM HUYỀN: 1000g
5. GĐ HIỀN LỰC: 2000g
6. GĐ CÔNG NGỌC: 2000g
7. GĐ ĐẠI VINH: 500g
8. GĐ TRƯỜNG HỒNG: 1000g
9. GĐ TRÀ UYÊN: 1000g
10. GĐ CÔ NGHị: 1000g
11. GĐ TUẤN DUYÊN: 2000g
12. GĐ MẠNH LỢI: 1000g
13. GĐ CHUYÊN HẰNG: 2000g
14. GĐ HUẤN XINH: 1000g
Tổng: 18000g
Chi hội Lvov và tại 7km:
1. Nguyễn Như Mạnh (Huyền): 2000g
2. Đỗ Quốc Chinh (Hương): 2000gr
3. Trịnh Thị Lệ Yến: 2000gr
4. Đỗ thị Lan (Thủy): 2000g
5. Ngô Thị Kim Oanh (Đức): 2000g
6. Võ Thị Hạnh (Tự): 1000g
7. Trần Thị Phước Lộc (Êm): 1000g
8. Ngô Xuân Thủy (Hương): 1000g
9. Lê Ngọc Long (Hiền): 1000g
10. Phan Thị Hương Sen (Tuấn): 1000g
Tại 7km:
11. Lộc Trang: 1000g
12. Đỗ Như Tiền: 1000g
13. Đỗ Văn Của: 1000g
14. Đỗ Như Biền: 1000g
15. Đỗ Như Đô: 1000g
16. Bùi văn Toàn (Liên): 1000g
17. Gđ Dũng Thu: 1000g
Tổng thu: 22.000gr