Ông Nguyễn Văn Vóc: 10 000gr
1) Khu vực Kva
1. Hàng khô Hương Tuấn: 1000gr
2. Gia đình ôb Đức Hải: 500gr
3. Gia đình ôb Hùng Vân: 500gr
4. Gia đình Trà Uyên: 500gr
5. Gia đình Lực Hiền: 500gr
6. Gia đình ôb Vóc Ân: 500gr
7. Gia đình Tiệp Huyền: 500gr
8. Gia đình Chuyên Hằng: 500gr
9. Gia đình ôb Tuấn Thúy: 500gr
10. Gia đình ôb Tước Huệ: 500gr
11. Gia đình Phúc Thu: 500gr
12. Gia đình ôb Long Yến: 500gr
13. Gia đình ôb Kỳ Lena: 500gr
14. Gia đình ôb Thịnh Quang: 500gr
15. Gia đình ôb Tuấn Duyên: 500gr
16. Gia đình Hằng Thanh: 500gr
17. Gia đình Hường Hòe: 500gr
18. Gia đình Hưng Nga: 500gr
19. Gia đình Huy Thanh: 500gr
20. Cô Nguyễn Thị Nghị: 500gr
21. Gia đình ôb Thủy Liên: 500gr
22. Gia đình ôb Vịnh Hương: 500gr
23. Gia đình ôb Tiến Mai: 500gr
24. Nguyễn Thanh Tùng: 500gr
25. Gia đình Sáng Sen: 500gr
26. Gia đình ôb Minh Hạnh: 500g
27. Gia đinh ôb Yến Ánh: 500gr
28. Gia đình ôb Long Xuân: 500gr
29. Gia đình ôb Vinh Hưng: 500gr
30. Gia đình Công Ngọc: 500gr
31. Gia đình ôb Lân Thanh: 500gr
32. Gia đình Vũ Ty: 500gr
33. Gia đình Hiếu Nga: 500gr
34. Gia đình Thôi Nhung: 1000gr
2) Khu vực 7 Samurai
1. Gđ Hải Anh 500 gr
2. Gđ Đại Vinh 500 gr
3. Gđ Phong Hằng 500 gr
4 Gđ Quân Chung 500 gr
5 Gđ Hùng Mận 500 gr
6. Gđ Chi Mịnh 500 gr
7. Gđ Dũng Liễu 500 gr
8 Gđ Quân Lan Anh 500 gr
9 Gđ Đông Vân 500 gr
10 Gđ Chinh Tiến 500 gr
11 Gđ Nghĩa Loan 500 gr
12 Gđ Hồng Trang 500 gr
13 .Gđ Văn Của 500 gr
14.Gđ Vân 500 gr
15.Gđ Đăng Phương 500 gr
16. Gđ Đức Yến. 500 gr
17. Gđ Duy Duyên 500 gr
18 Gđ Phúc Mai 500 gr
19 Gđ Việt Phượng 500 gr
20 Gđ Thụ Vân 500 gr
21 Gđ Cảnh Khuyên 500 gr
22 Gđ Người dấu tên 500 gr
23 Gđ Trưởng Giang 500 gr
24 Gđ Điển Khải 500 gr
25 Gđ Sâm 500 gr
26 Gđ Chuyền Châu 500 gr
27 Gđ Thắng Nhưng 500 gr
28 Gđ Định Răm 500 gr
29 Gđ Dũng Trang 500 gr
30 Gđ Dũng Nga 500 gr
31 Gđ Nghị Lan 500 gr
32 Gđ Thuyên Hương 500 gr
3) Khu vực Sorsa
Gđ Yên Thanh | 500 |
Gđ Du Hợp | 1000 |
Gđ Dương Ngọc | 1000 |
Gđ Chúng Hương | 500 |
Gđ Đăng Liên | 500 |
Gđ Tùng Hằng | 500 |
Gđ Thành Hương | 500 |
Gđ Hùng Thuyết | 1000 |
Gđ Dung Dương | 500 |
Gđ Nga Việt | 200 |
Gđ Hiếu Tuyết | 300 |
Gđ Tuấn Thuỷ | 300 |
Gđ Xuyến | 200 |
Gđ Bảo Liên | 300 |
Gđ học Bích | 500 |
Gđ Trọng vân | 500 |
Gđ Thắng Ngoan | 500 |
Gđ Dương Hà | 500 |
Gđ Tuyến Ngọc | 1000 |
Gđ Kỷ Hạnh | 500 |
Gđ Trung Trang | 500 |
Gđ Hoài Nga | 500 |
Gđ Trọng Đào | 500 |
Gđ Thanh Tươi | 1000 |
Gđ Thuật Hằng | 500 |
Gđ Bình lan | 500 |
Gđ Tiến Hường | 500 |
Gđ Quân Bình | 1000 |
Gđ Khê Quỳnh | 500 |
Gđ Tuyên Oanh | 300 |
Gđ Uyên Anh | 300 |
Gđ Mai yêm | 500 |
Gđ Nghị Thiềm | 1000 |
Gđ Hường Khoa | 500 |
Gđ Lành Hoà | 300 |
Gđ Trọng Thuận | 500 |
Gđ Thanh Hương | 500 |
Gđ Chiến Hằng | 300 |
Gđ phong phương | 500 |
Gđ Huy Thơm | 500 |
Gđ Định Quế | 300 |
Gđ Sơn Trang | 300 |
Gđ Ánh Bằng | 200 |
Gđ Hạnh Mậu | 500 |
Gđ Luyện Huyền | 500 |
Gđ Hồng Huyền | 300 |
Gđ Ngọc Long | 500 |
Gđ Bẩy Lập | 300 |
Gđ Đông Toán | 300 |
Gđ Thọ mai | 300 |
Gđ Ánh Sử | 300 |
Gđ Định Dương | 300 |
Gđ Xuân Thuỳ | 500 |
Gđ Dũng Hoài | 500 |
Gđ Lâm Thân | 300 |
Gđ Trúc Linh | 200 |
Gđ Hải luyến | 500 |
Gđ Long Quế | 300 |
Gđ Nghị Hương | 500 |
Gđ Khánh lan | 300 |
Gđ Tới Lý | 300 |
Gđ Tiến Thoa | 300 |
Gđ Tươi | 200 |
Gđ Cư Hương | 500 |
Gđ Nhung | 300 |
Gđ Chính Thuý | 500 |
Gđ Phong Hiền | 300 |
Gđ Công Thuận | 500 |
Gđ Thành Thu | 300 |
Gđ Hải Thịnh | 500 |
Gđ Lan Anh phi | 500 |
Gđ Hải Linh | 300 |
Gđ Giảng Hạnh | 300 |
Gđ Mình Hà | 500 |
Gđ Thịnh Hương | 500 |
Gđ khải | 300 |
Gđ Dũng Hiển | 300 |
Gđ Duẩn Huyền | 500 |
Gđ Hồng Tám | 200 |
Gđ Hải Tre | 300 |
Gđ Huy Nga | 1000 |
Gđ Hưng Thu | 500 |
Gđ Tám phương | 500 |
Gđ Năm | 300 |
Gđ thọ Huyền | 300 |
Gđ Đồng Vân | 300 |
Gđ Ngọc trung | 300 |
Gđ Thuỷ Hạnh | 500 |
Gđ sinh | 300 |
Gđ Hương | 200 |
Gđ Hải Huệ | 500 |
Gđ Hoa Phong | 500 |
Gđ Kiên Quý | 300 |
Gđ Tình | 1000 |
Gđ Hồng | 200 |
Gđ Long Hương | 200 |
Gđ Hiếu Ngà | 500 |
Gđ Huyền Chinh | 500 |
Gđ nghị Tuyết | 300 |
Gđ Thành Hồng | 300 |
Phương Anh | 300 |
Gđ Hoà Liễu | 500 |
Gđ Hoàn Lương | 300 |
Gđ Điển Anh | 200 |
Gđ Trang | 500 |
Gđ Tuyết minh | 200 |
Gđ Việt Hà | 500 |
Gđ Quân Hà | 500 |
Gđ Văn Thuỷ | 1000 |
Gđ Thành Mỹ | 500 |
Gđ Hùng Quyên | 300 |
Gđ Tuấn Hạ | 200 |
Gđ Ngân | 300 |
GĐ Hương Trung | 500 |
Chị Nga (xưởng may) | 500 |
4) Khu vực Làng Sen
1 Nguyễn thị Lan ở tp krivoi 3000gr
2 Gia đình Hùng Mơ 500
3 Gia đình Văn Hương 500
4 Gia đình Sinh Thanh 500
5 Gia đình Ngà Nga 500
6 Gia đinh Hoan Hương 500
7 Gia đình Trường Huệ 500
8 Gia đình Hữu Phiến 500
9 Gia đình Tuấn Hương 500
10 Gia đình Dự Thanh 500
11 Gia đình Toán Hường 500
12 Gia đình Phóng Huế 500
13 Gia đình Nghị Lan Anh 500
14 Gia đình Dũng Tâm 500
15 Gia đình Triều Hiên 500
16 Gia đình Liễn Hảo 500
17 Gia đình Tuấn Thu 500
18 Gia đình Nam Lộc 500
19 Gia đình Phúc Vân 500
20 Gia đình Quý Hoa 500
21 Gia đình Liêm Chuyên 500
22 Gia đình Anh Vân 500
23 Gia đình Tú Hoà 500
24 Gia đình Huân Trang 500
25 Gia đình Lâm Nga 500
26 Gia đình Sơn Hiền 500
27 Gia đình Chị Thái hoa 500
28 Gia đình Trình Kiều 500
29 Gia đình Minh Tuyên 500
30 Gia đình Dũng Chiến 500
31 Gia đình Cháu Thịnh 500
32 Gia đình Thuỳ Xuân 500
33 Gia đình Vượng Liên 500
34 Gia đình Hiểu Hương 500
35 Gia đình Lan Thục 500
36 Gia đình Hảo Phượng 500
37 Gia đình Tiến Huế 500
38 Gia đình Môn Hiền 500
39 Gia đình Phái Yến 500
40 Gia đình Thảo Sơn 500
41 Gia đình Luyện Liên 500
42 Gia đình Tuỳ Soa 500
43 Gia đình Tâm Huyên 500
44 Gia đình Sơn Hoa( oanh) 500
45 Gia đình Trình Hương 500
46 Gia đình Duy Tường 500
47 Gia đình Tỉnh Ngọc 500
48 Gia đình Tiến Tuyết 500
49 Gia đình Tiến My 500
50 Gia đình Tý Dung 500
51 Gia đình Bằng Hương 500
52 Gia đình Dần Én 500
53 Gia đình Đông Thái 500
54 Gia đình Vương Tuyền 500
55 Gia đình Chỉnh Nhung 500
56 Gia đình Dũng Lan Anh 500
57 Gia đình Hiệp Hạnh 500
58 Gia đình Trung Hồng 500
59 Gia đình Hà Hoà 500
60 Gia đình Tuấn Hảo 500
61 Gia đình Nghĩa Khuyên 500
62 Gia đình Hoàng Trang 500
63 Gia đình Quy Tính 500
64 Gia đình Thành Hương 500
65 Gia đình Oanh Thuý 500
66 Gia đình Tuấn Giang 500
67 Gia đình Quyết Nghiên 500
68 Gia đình Hiệp Hồng 500
69 Gia đình Trí Hoa 500
70 Gia đình Minh Hương 500
71 Gia đình Nam Huyền 500
72 Gia đình Dương Huyền 500
73 Gia đình Nhung Bái 500
74 Gia Tiến Tình đanhet 500
75 Gia đình Hoa Dung kv 500
76 Gia đình Toại An 500
77 Gia đình Chung Hào 300
78 Gia đình Lương Dung 300
79 Gia đình Sơn Bích 300
80 Gia đình Tiến Thanh 300
81 Gia đình Thuỷ Lam 300
82 Gia đình Đoàn đanhet 300
83 Gia đình Nam Điền 300
84 Gia đình Long Tuyền 300
85 Gia đình Hoè Dung 300
86 Gia đình Sự Tho 300
87 Gia đình Vĩnh Hằng 300
88 Gia đình Đức Anh Phương 300
89 Gia đình Bảo Sáng 300
90 Gia đình Cường Hào 300
91 Gia đình Tuấn Ngoan 300
92 Gia đình Trường Thơm 300
93 Gia đình Oanh già 300
94 Gia đình Tân Huyền 300
95 Gia đình Long Hoà 300
96 Gia đình Quyết Nhàn 300
97 Gia đình An Phương 300
98 Gia đình Chung Nhung 200
99 Gia đình Chúc Đô 200
5) Khu vực Lvov:
1–Gđ Nguyễn Như Mạnh- 1000.
2- gđ Lê Văn Tự- 1000.
3- gđ Đặng Xuân Tiếu -500
4- Gđ Nguyễn Văn Đàn-500
5-Gđ Đỗ Quốc Chinh-500
6-Gđ Nguyễn Xuân Thuỷ(Lan)-500
7- Gđ Nguyễn Khắc Đức-500
8- gđ Bùi Đức Lượng -500
9- gđ Dương Văn Trình( Mai)-500
10- Gđ Phan Văn Chính-500
11- Gđ Nguyễn Trung Việt(Sơn)-500
12- Nguyễn Văn Minh( khoá)-300
13- gđ Nguyễn Văn Ninh( Thuý)-500
14- Gđ Ngô Xuân Trình -500
15- Gđ Lưu Quang Thạch-500
16- Gđ Trần Đức Tuân-300
17- Gđ Phạm Ngọc Êm-400
18- Gđ Nguyễn Văn Long( Hiền)-300
19- Ngô Thị Ngọc-300
20- Nguyễn Văn Tuấn( Sen)-300
21- Trịnh Hoài Vũ-300
22- Ngô Xuân Thuỷ(Hương)-300
23- Gđ Bùi Đức Toàn -500
6) Khu vực Xukhoiliman & 7 Nhebo
1-Tuấn Phú -1000g.
2- Sỹ Ngọc-500g.
3- Hồng Tới-500g.
4- Hồng Thanh-500g.
5- Tùng Huyền-500g.
6- Tùng Lan-600g.
7- Vân rau - 500g.
TỔNG SỐ TIỀN CỦA CÁC ĐƠN VỊ:
1/ 7 nhebo = 4.100gr
2/ Làng Sen =46.700gr
3/ Sorsa = 49.900gr
4/ Kva = 18.000gr
5/ 7 Samurai = 16.000gr
6/ Lvov = 21.000 gr
Tổng thu = 155.700 : 28,40 = 5.500$
Danh sách đang được chúng tôi cập nhật thêm.
Ban từ thiện Hội NVN tỉnh Odessa