I. Khu vực Làng Sen
1 Gia đình Anh Hùng Vân 1000
2 Gia đình Anh Hải Anh Hương 1000
3 Gia đình Hùng Mơ 1000
4 Gia đình Bình Quân 500
5 Gia đình Sinh Thanh 500
6 Gia đình Văn Hương 500
7 Gia đinh Hoan Hương 500
8 Gia đình Dự Thanh 500
9 Gia đình Tâm Huyên 500
10 Gia đình Nam Lộc 500
11Gia đình Trung Hồng 500
12 Gia đình Chị Thái 500
13 Gia đình Chỉnh Nhung 500
14 Gia đình Huân Trang 500
15 Gia đình Dũng Chiến 500
16 Gia đình Phúc Vân 500
17 Gia đình Tuấn Thu 500
18 Gia đình Minh Hương 500
19 Gia đình Bằng Hương 500
20 Gia đình Tùng Hương 500
21 Gia đình Đông Thái 500
22 Gia đình Môn Hiền 500
23 Gia đình Hữu Phiến 500
24 Anh Kết 500
25 Gia đình Dũng Tâm 500
26 Gia đình Tuỳ Xoa 500
27 Gia đình Tuấn Giang 500
28 Gia đình Thành Hương 500
29 Gia đình Oanh Thuý 500
30 Gia đình Tiến Hồng 500
31 Gia đình Hà Hoà 500
32 Gia đình Tí Dung 500
33 Gia đình Trí Hoa 500
34 Gia đình Thuỳ Xuân 500
35 Gia đình Tiến Huế 500
36 Gia đình Liễn Hảo 500
37 Gia đình Tướng Lợi 500
38 Gia đình Toán Hường 500
39 Gia đình Dũng Lan Anh 500
40 Gia đình Duy Tường 500
41 Gia đình Tiến My 500
42 Gia đình Triều Hiên 500
43 Gia đình Ngà Nga 500
44 Gia đình Lâm Nga 500
45 Gia đình Hoan Huế 500
46 Gia đình Hiệp Hạnh 500
47 Gia đình Luyện Liên 500
48 Gia đình Hoà Tú 500
49 Gia đình Dương Huyền 500
50 Gia đình Quy Tính 500
51 Gia đình Cháu Huy Hoa 500
52 Gia đình Liêm Chuyên 300
53 Gia đình Hiểu Hương 300
54 Gia đình Nghị Lan Anh 300
55 Gia đình Trình Kiều 300
56 Gia đình Anh Vân 300
57 Gia đình Quý Hoa 300
58 Gia đình Tuấn Hương 300
59 Gia đình Hà Hà 300
60 Gia đình Bảo Sáng 300
61 Gia đình Nhâm Nhi 300
62 Gia đình Bắc Lương 300
63 Gia đình Trình Hương 300
64 Gia đình Nghĩa Khuyên 300
65 Gia đình Quân Liên 300
66 Gia đình Tuấn Hảo 300
67 Gia đình Tỉnh Ngọc 300
68 Gia đình Hông Anh Quy 300
69 Gia đình Hà Linh 300
70 Gia đình Hảo Phượng 300
71 Gia đình Phóng Huế 300
72 Gia đình Dung Lương 300
73 Gia đình Hoa Mạnh 300
74 Gia đình Trung Hường 300
75 Gia đình Tâm tóc 300
76 Gia đình Tân Huyền 300
77 Gia đình Vân Anh 300
78 Gia đình Sơn Hoa 300
79 Gia đình Dần Én 300
80 Gia đình Chị Oanh Già 300
81 Gia đình Tuấn Ngoan 300
82 Gia đình Phái Yến 300
83 Gia đình Sự Tho 300
84 Gia đình Khánh Vân 300
85 Gia đình Thanh Tiến 300
86 Gia đình Hiểu Hương 300
87 Gia đình Chị Cúc 200
88 Gia đình Quang Huyền 200
89 Gia đình Tuân Vân cô giáo 200
90 Gia đình Chị Đoàn 200
91 Gia đình chị Mai 200
92 Gia đình Quy Chương 200
93 Gia đình Chung Hồng Anh 200
94 Gia đình Tuấn Hà 200
95 Gia đình Hưng Trang 200
96 Gia đình Hoè Dung 200
97 Gia đình Vĩnh Hằng 200
98 Gia đình Kiên Quyên 200
99 Gia đình Điền Nam 200
100 Gia đình Đức Anh Phương 200
101 Gia đình Vững Hoài 200
102 Gia đình Chung Nhung 200
103 Gia đình Nam Huyền 200
104 Gia đình quyết nhàn 200
105 Gia đình thủy Lam 200
106 Gia đình Huấn Lan 200
107 Gia đình Long Hoà 200
Tổng: 41700 gr
II. Khu vực Lvov
1 - Gia đình anh Mạnh - 1000
2 - gia đình Tự Hạnh - 500
3- Thạch Hiệp - 200
4-Tiếu Sim - 300
5- Lượng Hương - 300
6- Ninh Thuý - 200
7- Tuân Thoa - 200
8- Minh Khoá - 100
9- Đàn - 200
10- Huy Thảo - 1000
11- Chính Thực - 300
12- Lan Thuỷ - 200
13- Ngọc - 200
14- Trình Mai - 500
15- Lộc Danh-300
16- Việt Sơn - 300
17- Đức Oanh - 300
18- Thuỷ Hương - 200
19- Vũ Trang - 200
20- Tuấn Mai-200
21- Tuấn Sen - 200
22- Toàn Liên - 200
23- Chinh Hương - 300
24- Bốn Kim - 200
25- Trình Tuyến - 200
26- Tuân Thoa - 200
27-Gđ Minh Lan Anh - 200
Tổng: 8200gr.
III. Khối Kva
1 Ông bà Vóc Ân: 5000grip
2 Hàng khô Tuấn Hương: 1000grip
3 Anh chị Thanh Hằng: 1000grip
4 Ông bà Tước Huệ: 1000grip
5 Ông bà Long Yến: 1000grip
6 Anh chị Tiến Anh: Huyền: 1000grip
7 Chị Đỗ Vân: 500grip
8 Anh chị Tiềm Huyền: 500grip
9 Ông bà Tuấn Thúy: 500grip
10 Ông bà Đức Hải: 500grip
11 Ông bà Thái Kỳ-Lena: 500grip
12 Anh chị Lực Hiền: 500grip
13 Anh chị Chuyên-Hằng: 500grip
14 Ông bà Vịnh Hương: 500grip
15 Ông bà Lâm Phượng: 500grip
16 Anh chị Trà Uyên: 500grip
17 Anh chị Công Ngọc: 500grip
18 Cô Vân rau: 500grip
19 Cô Nguyễn Thị Nghị: 500grip
20 Cô chú Huệ Đức: 500grip
21 Ông bà Hạnh Huệ: 200grip
Tổng: 17200grip
IV. Khu vực Làng Staritskogo
Gđ:Ac Yên Thanh 500
Gđ:Ac Tùng Hằng 500
Gđ:Ac Quỳnh Khê 500
Gđ:Ac Hoài Nga 500
Gđ:Văn Thủy 500
Gđ:Ac Trọng Vân 500
Gđ:Ac Du Hợp 500
Gđ:Ac Hùng Thuyết 500
Gđ:Ac Hiếu Ngà 500
Gđ:Ac Hạnh Mậu 500
Gđ:Thành Hương 500
Gđ:Yêm Mai 500
Gđ:Hường Tiến 500
Gđ:Hường Khoa 500
Gđ:Hải Ngọc 300
Gđ:Học Bich 500
Gđ:Sơn Hương 500
Gđ:Thành Thu 500
Gđ:Trọng Đào 500
Gđ:Trung Trang 500
Gđ:Dũng Hà 200
Gđ:Huy Nga 500
Gđ:Hòa Liễu 500
Gđ:Chị Dung 500
Gđ:Chị Tình 500
Gđ:Kỷ Hạnh 500
Gđ:Nghị Thiềm 500
Gđ:Trọng Thuận 500
Gđ:Công Thuận 500
Gđ:Hưng Thu 500
Gđ:Định Quế 300
Gđ:Hương Thanh 500
Gđ:Liên Đăng 500
Gđ:Huyền Duẩn 500
Gđ:Cường Huyền 500
Gđ:Dũng Hiển 500
Gđ:Nghị Hương 500
Gđ:Thuật Hằng 500
Gđ:Hà Dương 500
Gđ:Lành Hòa 500
Gđ:Thịnh Hải 500
Gđ:Việt Hà 500
Gđ:Phúc Linh 500
Gđ:Hồng Tám 500
Gđ:Luyến Hải 500
Gđ:Dũng Hoài 500
Gđ:Dương Ngọc 500
Gđ:Tươi Thanh 500
Gđ:Chính Thúy 500
Gđ:Xuân Thùy 500
Gđ:Phương Phong 500
Gđ:Thành Mỹ 500
Gđ:Xinh Vé 300
Gđ:Trung Ngọc 200
Gđ:Tuyên Oanh 500
Gđ:Hương Cư 500
Gđ:Huệ Hải 300
Gđ:Chị Nhung 300
Gđ:Vạn Tuyển 300
V. Khu vực 7- Samurai
1.gđ Đại Vinh 500 gr
2 Gđ Thụ Vân 500 gr
3.Gđ Hùng Mận 500gr
4.Gđ Phúc Mai 500 gr
5.Gđ Đông Vân 500 gr
6.Gđ Duy Duyên 300 gr
7.Gđ Chinh Tiến 500 gr
8.Gđ Thu Vân 500 gr
9.Gđ Cảnh Hợp 500 gr
10.Gđ Chuyền Châu 500 Gr
11.Gđ Minh Hà 300 gr
12.Gđ Tâm Sinh 500 gr
13.Gđ Dũng Liễu 500 gr
14.Gđ Tuấn Anh Vân Anh 500 gr
15.Gđ Viêt Phượng 500 gr
16.Gđ Điển Khải 300 gr
17.Gđ Dũng Nga 500 gr
18.Gđ Đức Yến 500 gr
19.Gđ Phong Hằng 500
20.Gđ Trường Giang 500
21.Gđ Nghĩa Loan 500 gr
22.Gđ Quân Chung 300 gr
23.Gđ Thuyên Hương 300 gr
24.Gđ Dũng Thu 500 gr
25.Gđ Cảnh Khuyên 500 gr
26.Gd Đài Phương 200 gr
27.Gđ Long Thuý 500 gr
28.Gđ Cường Kim 500 gr
29.Gđ Chi Mịnh 500 gr
30.Gđ Răm Định 300 Gr
31.Gđ Hồng Trang 300 gr
32.Gđ Thắng Nhung 300 gr
33.Gđ Sâm 300 gr
34.Gđ Sĩ Lệ 200 gr
35.Gđ Của Văn 500 gr
36. Gđ Đăng Phương 500gr
Tổng: 15600 gr
VI. Khu vực 7 Nhebo
1. Phùng Văn Sỹ 500 gr