Người Việt Odessa
Quyên góp - Ủng hộ

Danh sách quyên góp giúp đỡ vụ hỏa hoạn Odessa

Thứ tư, 18/12/2019 | 16:26
Xin chân thành cám ơn những tấm lòng vàng hảo tâm của quý vị giúp đỡ nạn nhân và ủng hộ cho người dân bản địa trong sự mất mát đau thương này. Vụ hỏa hoạn tại trường Cao đẳng dịch vụ khách sạn nhà hàng trên phố Troitska đã để lại hậu quả thảm khốc với 30 nạn nhân trong đó thương tâm nhất có 16 người chết, 8 người bị thương nặng trong bệnh viện.

I. Khu vực Làng Sen

1 Gia đình Anh Hùng Vân 1000

2 Gia đình Anh Hải Anh Hương 1000

3 Gia đình Hùng Mơ 1000

4 Gia đình Bình Quân 500

5 Gia đình Sinh Thanh 500

6 Gia đình Văn Hương 500

7 Gia đinh Hoan Hương 500

8 Gia đình Dự Thanh 500

9 Gia đình Tâm Huyên 500

10 Gia đình Nam Lộc 500

11Gia đình Trung Hồng 500

12 Gia đình Chị Thái 500

13 Gia đình Chỉnh Nhung 500

14 Gia đình Huân Trang 500

15 Gia đình Dũng Chiến 500

16 Gia đình Phúc Vân 500

17 Gia đình Tuấn Thu 500

18 Gia đình Minh Hương 500

19 Gia đình Bằng Hương 500

20 Gia đình Tùng Hương 500

21 Gia đình Đông Thái 500

22 Gia đình Môn Hiền 500

23 Gia đình Hữu Phiến 500

24 Anh Kết 500

25 Gia đình Dũng Tâm 500

26 Gia đình Tuỳ Xoa 500

27 Gia đình Tuấn Giang 500

28 Gia đình Thành Hương 500

29 Gia đình Oanh Thuý 500

30 Gia đình Tiến Hồng 500

31 Gia đình Hà Hoà 500

32 Gia đình Tí Dung 500

33 Gia đình Trí Hoa 500

34 Gia đình Thuỳ Xuân 500

35 Gia đình Tiến Huế 500

36 Gia đình Liễn Hảo 500

37 Gia đình Tướng Lợi 500

38 Gia đình Toán Hường 500

39 Gia đình Dũng Lan Anh 500

40 Gia đình Duy Tường 500

41 Gia đình Tiến My 500

42 Gia đình Triều Hiên 500

43 Gia đình Ngà Nga 500

44 Gia đình Lâm Nga 500

45 Gia đình Hoan Huế 500

46 Gia đình Hiệp Hạnh 500

47 Gia đình Luyện Liên 500

48 Gia đình Hoà Tú 500

49 Gia đình Dương Huyền 500

50 Gia đình Quy Tính 500

51 Gia đình Cháu Huy Hoa 500

52 Gia đình Liêm Chuyên 300

53 Gia đình Hiểu Hương 300

54 Gia đình Nghị Lan Anh 300

55 Gia đình Trình Kiều 300

56 Gia đình Anh Vân 300

57 Gia đình Quý Hoa 300

58 Gia đình Tuấn Hương 300

59 Gia đình Hà Hà 300

60 Gia đình Bảo Sáng 300

61 Gia đình Nhâm Nhi 300

62 Gia đình Bắc Lương 300

63 Gia đình Trình Hương 300

64 Gia đình Nghĩa Khuyên 300

65 Gia đình Quân Liên 300

66 Gia đình Tuấn Hảo 300

67 Gia đình Tỉnh Ngọc 300

68 Gia đình Hông Anh Quy 300

69 Gia đình Hà Linh 300

70 Gia đình Hảo Phượng 300

71 Gia đình Phóng Huế 300

72 Gia đình Dung Lương 300

73 Gia đình Hoa Mạnh 300

74 Gia đình Trung Hường 300

75 Gia đình Tâm tóc 300

76 Gia đình Tân Huyền 300

77 Gia đình Vân Anh 300

78 Gia đình Sơn Hoa 300

79 Gia đình Dần Én 300

80 Gia đình Chị Oanh Già 300

81 Gia đình Tuấn Ngoan 300

82 Gia đình Phái Yến 300

83 Gia đình Sự Tho 300

84 Gia đình Khánh Vân 300

85 Gia đình Thanh Tiến 300

86 Gia đình Hiểu Hương 300

87 Gia đình Chị Cúc 200

88 Gia đình Quang Huyền 200

89 Gia đình Tuân Vân cô giáo 200

90 Gia đình Chị Đoàn 200

91 Gia đình chị Mai 200

92 Gia đình Quy Chương 200

93 Gia đình Chung Hồng Anh 200

94 Gia đình Tuấn Hà 200

95 Gia đình Hưng Trang 200

96 Gia đình Hoè Dung 200

97 Gia đình Vĩnh Hằng 200

98 Gia đình Kiên Quyên 200

99 Gia đình Điền Nam 200

100 Gia đình Đức Anh Phương 200

101 Gia đình Vững Hoài 200

102 Gia đình Chung Nhung 200

103 Gia đình Nam Huyền 200

104 Gia đình quyết nhàn 200

105 Gia đình thủy Lam 200

106 Gia đình Huấn Lan 200

107 Gia đình Long Hoà 200

Tổng: 41700 gr

II. Khu vực Lvov

1 - Gia đình anh Mạnh - 1000

2 - gia đình Tự Hạnh - 500 

3- Thạch Hiệp - 200

4-Tiếu Sim - 300

5- Lượng Hương - 300

6- Ninh Thuý - 200

7- Tuân Thoa - 200

8- Minh Khoá - 100

9- Đàn - 200

10- Huy Thảo - 1000

11- Chính Thực - 300

12- Lan Thuỷ - 200

13- Ngọc - 200

14- Trình Mai - 500

15- Lộc Danh-300

16- Việt Sơn - 300

17- Đức Oanh - 300

18- Thuỷ Hương - 200

19- Vũ Trang - 200

20- Tuấn Mai-200

21- Tuấn Sen - 200

22- Toàn Liên - 200

23- Chinh Hương - 300

24- Bốn Kim - 200

25- Trình Tuyến - 200

26- Tuân Thoa - 200

27-Gđ Minh Lan Anh - 200

Tổng: 8200gr.

III. Khối Kva

1 Ông bà Vóc Ân: 5000grip

2 Hàng khô Tuấn Hương: 1000grip

3 Anh chị Thanh Hằng: 1000grip

4 Ông bà Tước Huệ: 1000grip

5 Ông bà Long Yến: 1000grip

6 Anh chị Tiến Anh: Huyền: 1000grip

7 Chị Đỗ Vân: 500grip

8 Anh chị Tiềm Huyền: 500grip

9 Ông bà Tuấn Thúy: 500grip

10 Ông bà Đức Hải: 500grip

11 Ông bà Thái Kỳ-Lena: 500grip

12 Anh chị Lực Hiền: 500grip

13 Anh chị Chuyên-Hằng: 500grip

14 Ông bà Vịnh Hương: 500grip

15 Ông bà Lâm Phượng: 500grip

16 Anh chị Trà Uyên: 500grip

17 Anh chị Công Ngọc: 500grip

18 Cô Vân rau: 500grip

19 Cô Nguyễn Thị Nghị: 500grip

20 Cô chú Huệ Đức: 500grip

21 Ông bà Hạnh Huệ: 200grip

Tổng: 17200grip

IV. Khu vực Làng Staritskogo

Gđ:Ac Yên Thanh 500

Gđ:Ac Tùng Hằng 500

Gđ:Ac Quỳnh Khê 500

Gđ:Ac Hoài Nga 500

Gđ:Văn Thủy 500

Gđ:Ac Trọng Vân 500

Gđ:Ac Du Hợp  500

Gđ:Ac Hùng Thuyết  500

Gđ:Ac Hiếu Ngà 500

Gđ:Ac Hạnh Mậu  500

Gđ:Thành Hương  500

Gđ:Yêm Mai 500

Gđ:Hường Tiến 500

Gđ:Hường Khoa 500

Gđ:Hải Ngọc  300

Gđ:Học Bich 500

Gđ:Sơn Hương 500

Gđ:Thành Thu 500

Gđ:Trọng Đào 500

Gđ:Trung Trang 500

Gđ:Dũng Hà 200

Gđ:Huy Nga  500

Gđ:Hòa Liễu 500

Gđ:Chị Dung 500

Gđ:Chị Tình 500

Gđ:Kỷ Hạnh 500

Gđ:Nghị Thiềm  500

Gđ:Trọng Thuận  500

Gđ:Công Thuận 500

Gđ:Hưng Thu 500

Gđ:Định Quế  300

Gđ:Hương Thanh  500

Gđ:Liên Đăng 500

Gđ:Huyền Duẩn 500

Gđ:Cường Huyền 500

Gđ:Dũng Hiển 500

Gđ:Nghị Hương 500

Gđ:Thuật Hằng  500

Gđ:Hà Dương  500

Gđ:Lành Hòa 500

Gđ:Thịnh Hải 500

Gđ:Việt Hà  500

Gđ:Phúc Linh 500

Gđ:Hồng Tám    500

Gđ:Luyến Hải     500

Gđ:Dũng Hoài   500

Gđ:Dương Ngọc  500

Gđ:Tươi Thanh 500

Gđ:Chính Thúy 500

Gđ:Xuân Thùy 500

Gđ:Phương Phong 500

Gđ:Thành Mỹ 500

Gđ:Xinh Vé  300

Gđ:Trung Ngọc 200

Gđ:Tuyên Oanh 500

Gđ:Hương Cư  500

Gđ:Huệ Hải 300

Gđ:Chị Nhung 300

Gđ:Vạn Tuyển  300

V. Khu vực 7- Samurai

1.gđ Đại Vinh 500 gr

2 Gđ Thụ Vân 500 gr 

3.Gđ Hùng Mận 500gr

4.Gđ Phúc Mai  500 gr 

5.Gđ Đông Vân 500 gr

6.Gđ Duy  Duyên 300 gr

7.Gđ Chinh Tiến 500 gr

8.Gđ Thu Vân 500 gr

9.Gđ Cảnh Hợp 500 gr

10.Gđ  Chuyền Châu  500 Gr

11.Gđ Minh   Hà 300 gr

12.Gđ Tâm Sinh 500 gr

13.Gđ Dũng Liễu 500 gr

14.Gđ Tuấn Anh Vân Anh 500 gr

15.Gđ  Viêt Phượng 500 gr

16.Gđ  Điển Khải 300 gr

17.Gđ Dũng Nga 500 gr

18.Gđ Đức Yến 500 gr

19.Gđ Phong Hằng 500

20.Gđ Trường Giang 500

21.Gđ Nghĩa Loan 500 gr

22.Gđ Quân Chung 300 gr

23.Gđ  Thuyên Hương 300 gr

24.Gđ Dũng Thu 500 gr

25.Gđ Cảnh Khuyên 500 gr

26.Gd Đài Phương 200 gr

27.Gđ Long Thuý 500 gr

28.Gđ Cường Kim 500 gr

29.Gđ Chi Mịnh 500 gr  

30.Gđ Răm Định 300 Gr

31.Gđ Hồng Trang 300 gr

32.Gđ Thắng Nhung 300 gr

33.Gđ Sâm 300 gr 

34.Gđ Sĩ Lệ 200 gr

35.Gđ Của  Văn  500 gr

36. Gđ Đăng Phương 500gr

Tổng: 15600 gr

VI. Khu vực 7 Nhebo

1. Phùng Văn Sỹ 500 gr


Đại sứ quán Việt nam tại Ucraina
Hàng Khô Việt Nam
Khai trương quán ăn Việt - Old Street
 

UnTeks Group

Dệt Kim Unteksgroup

PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN