Chi hội Làng Sen:
| STT | Họ và tên |
| 1 | Nguyễn Văn Sinh |
| 2 | Đặng Thị Thanh |
| 3 | Đỗ Xuân Văn |
| 4 | Đỗ Thị Hương |
| 5 | Nguyễn Văn Hùng |
| 6 | Trần Thị Mơ |
| 7 | Phạm Văn Toán |
| 8 | Nguyễn Thị Hường |
| 9 | Nguyễn Văn Dũng |
| 10 | Trần Thị Tâm |
| 11 | Bùi Thanh Tân |
| 12 | Hoàng Thi Thu Hiền |
| 13 | Phạm Nguyên Quốc |
| 14 | Nguyễn Văn Huấn |
| 15 | Nguyễn Thị Hiên |
| 16 | Hán Thị Đoàn |
| 17 | Nguyễn Văn Tuấn |
| 18 | Đỗ Quang Trung |
| 19 | Vỗ Thị Hồng |
| 20 | Nguyễn Quốc Tuấn |
| 21 | Tô Thị Ngoan |
| 22 | Lê Thanh Hoàng Hiệp |
| 23 | Nguyễn Thị Hồng |
| 24 | Nguyễn Văn Luyện |
| 25 | Đoàn Thị Liên |
| 26 | Đỗ Công Huân |
| 27 | Bùi Thu Trang |
| 28 | Nguyễn Thị Oanh (Bắc) |
| 29 | Dương Thị Liêm |
| 30 | Phạm Quang Sơn |
| 31 | Nguyễn Thị Thanh |
| 32 | Trương Thúy Hạnh |
| 33 | Đinh Công Hiệp |
| 34 | Nguyễn Thị Oanh |
| 35 | Hoàng Trung Kiên |
| 36 | Phùng Anh Tuấn |
| 37 | Đỗ Ngọc Long |
| 38 | Đặng Đình Ngà |
| 39 | Nguyễn Thị Thúy Nga |
| 40 | Vũ Thị Vân Anh |
| 41 | Đỗ Quang Vĩnh |
| 42 | Nguyễn Thanh Hà |
| 43 | Hàn Thị Hà |
| 44 | Trần Hoàng Hải |
| 45 | Lã Thị Phương |
| 46 | Khuất Lang Mạnh |
| 47 | Trần Trọng Nghĩa |
| 48 | Vũ Thị Quyên |
| 49 | Trần Xuân Hảo |
| 50 | Hoàng Thị Phượng |
| 51 | Trần Văn Hiểu |
| 52 | Lê Thị Mai |
| 53 | Vũ Thị Kim Cúc |
| 54 | Phạm Thanh Trương |
| 55 | Phạm Thị Quy |
| 56 | Phan Tiến Dũng |
| 57 | Nguyễn Thị Chiến |
| 58 | Lã Ngọc Dương |
| 59 | Nguyễn Văn Môn |
| 60 | Nguyễn Thị Hiền |
| 61 | Hoàng Ngọc Tỉnh |
| 62 | Nguyễn Thị Ngọc |
| 63 | Hoàng Văn Anh |
| 64 | Nguyễn Thị Hiếu |
| 65 | Nguyễn Doãn Liễn |
| 66 | Ngô Thị Hảo |
| 67 | Nguyễn Hoàng Hà |
| 68 | Trần Thị Hòa |
| 69 | Nguyễn Văn Trình |
| 70 | Lê Thị Thắng |
| 71 | Phạm Văn Thới |
| 72 | Đặng Văn Điền |
| 73 | Nguyễn Thị Nam |
| 74 | Lê Minh Hòa |
| 75 | Bùi Thị Thanh Tú |
| 76 | Nguyễn Phúc Tướng |
| 77 | Ngô Thị Lợi |
| 78 | Bùi Xuân Chỉnh |
| 79 | Trần Thị Nhung |
| 80 | Nguyễn Đức Phúc |
| 81 | Trần Thị Vân |
| 82 | Lương Văn Bằng |
| 83 | Lê Thị Thu Hương |
| 84 | Nguyễn Văn Hoan |
| 85 | Trần Thị Hương |
| 86 | Đinh Xuân Oanh |
| 87 | Nguyễn Thị Thúy |
| 88 | Đinh Văn Dần |
| 89 | Trần Kim Thùy |
| 90 | Phan Thị Thanh Xuân |
| 91 | Lý Đức Tâm |
| 92 | Nguyễn Thị Huyên |
| 93 | Trương Công An |
| 94 | Phan Thị Thanh Phương |
| 95 | Bùi Thị Mận |
| 96 | Nguyễn Văn Đông |
| 97 | Hoàng Thị Thái |
| 98 | Trần Hữu Thủy |
| 99 | Trần Bá Vượng |
| 100 | Trần Quang Trung |
| 101 | Trần Xuân Quang |
| 102 | Tô Văn Hoan |
| 103 | Phạm Thị Huế |
| 104 | Dương Văn Lâm |
| 105 | Vũ Thị Nga |
| 106 | Trịnh Xuân Quy |
| 107 | Nguyễn Thị Tính |
| 108 | Nguyễn Danh Lan |
| 109 | Nguyễn Kim Cường |
| 110 | Nguyễn Thị Hào |
| 111 | Lê Khương Duy |
| 112 | Đỗ Thị Tường |
| 113 | Đỗ Ngọc Quý |
| 114 | Phùng Quang Cường |
| 115 | Nguyễn Văn Tiến |
| 116 | Hồ Thị Hồng |
| 117 | Nguyễn Ngọc Anh |
| 118 | Phạm Thị Thanh |
| 119 | Đàm Văn Sơn |
| 120 | Trần Thị Thảo |
| 121 | Bùi Trần Trường |
| 122 | Lê Thị Thu Hà |
| 123 | Vũ Kim Chung |
| 124 | Nguyễn Ngọc Hưng |
| 125 | Nguyễn Thu Trang |
| 126 | Nguyễn Phi Sơn |
| 127 | Hoàng Văn Hòe |
| 128 | Đàm Văn Tuấn |
| 129 | Nguyễn Anh Tuấn |
| 130 | Nguyễn Thị Nga |
| 131 | Nguyễn Văn Tý |
| 132 | Bùi Đình Quý |
| 133 | Hà Văn Quang |
| 134 | Hoàng Văn Tùng |
| 135 | Đặng Thị Dung |
| 136 | Nguyễn Văn Quyết |
| 137 | Vũ Ngọc Ánh |
| 138 | Hồ Sỹ Hải |
| 139 | Đỗ Thị Nhung |
| 140 | Phạm Năng Trí |
| 141 | Văn Thị Kim Hoa |
| 142 | Trần Kim Hoàn |
| 143 | Nguyễn Doãn Anh |
| 144 | Nguyễn Văn Cường |
| 145 | Nguyễn Viết Bảo |
| 146 | Nguyễn Thị Sáng |
| 147 | Trịnh Văn Phái |
| 148 | Phạm Ngọc Yến |
| 149 | Đức Anh |
| 150 | Nguyễn Văn Mạnh |
| 151 | Võ Công Triều |
| 152 | Nguyễn Thị Hiên |
| 153 | Đoàn Trường Minh |
| 154 | Trần Quang Tiến |
| 155 | Đào Thị Bạch Tuyết |
| 156 | Trần Ngọc Hòa |
| 157 | Nguyễn Mạnh Hà |
| 158 | Dương Ngọc Hùng |
| 159 | Hà Văn Tiến |
| 160 | Vũ Thị Huế |
| 161 | Vũ Bá Nam |
| 162 | Trần Thị Lộc |
| 163 | Nguyễn Văn Cốc |
| 164 | Vũ Thị Hợi |
| 165 | Nguyễn Huy Cường |
| 166 | Nguyễn Văn Thành |
| 167 | Nguyễn Thị Hương |
| 168 | Dương Văn Quyết |
| 169 | Nguyễn Thị Nghiêm |
| 170 | Hoàng Trung Dũng |
| 171 | Hoàng Văn Án |
| 172 | Nguyễn Thị Hương |
| 173 | Hồ Minh Tuấn |
| 174 | Lưu Văn Long |
| 175 | Trịnh Xuân Nghị |
| 176 | Lê Đức Dự |
| 177 | Trần Thị Thanh |
| 178 | Nguyễn Văn Hữu |
| 179 | Phạm Thị Phiến |
| 180 | Lý Đức Khôi |
| 181 | Hà Thị Phương |
| 182 | Đàm Văn Phóng |
| 183 | Trần Thị Huế |
| 184 | Đỗ Minh Vương |
| 185 | Bùi Anh Tuấn |
| 186 | Nguyễn Chí Thanh |
| 187 | Đặng Kim Sự |
| 188 | Nguyễn Văn Vững |
| 189 | Trần Văn Nam |
| 190 | Phạm Văn Sơn |
| 191 | Vũ Văn Sơn (Sang) |
| 192 | Bế Văn Tùng |
| 193 | Đinh Thị Nhung |
| 194 | Trần Kim Long |
| 195 | Lương Quốc Tuấn |
| 196 | Nguyễn Văn Đăng |
| 197 | Hoàng Văn Lương |
| 198 | Trần Văn Tùy |
| 199 | Vũ Thị Minh |
| 200 | Nguyễn Chí Linh |
| 201 | Nguyễn Anh Đức |
| 202 | Vương Thị Sử (Hùng) |
| 203 | Nguyễn Văn Kết |
| 204 | Đào Văn Kiên |
| 205 | Vũ Quốc Chiến |
| 206 | Nguyễn Văn Hiếu |
| 207 | Phạm Văn Đồng |
| 208 | Nguyễn Văn Phú |
| 209 | Nguyễn Thị Kim Oanh |
| 210 | Trương Thành Trung (Kva) |
| 211 | Lê Thị Chuyên |
| 212 | Vũ Quang Chung |
| 213 | Hoàng Văn Quy |
| 214 | Trần Thị Chung |
| 215 | Hà Văn Hiếu |
Chi hội Sorsa
| STT | Họ Và Tên |
| 1 | Phùng Đăng Dương |
| 2 | Nguyễn Tấn Thành |
| 3 | Vũ Thị An Bình |
| 4 | Lương Thị Ngọc |
| 5 | Nguyễn Sỹ Quân |
| 6 | Lê Thị Hồng Mỹ |
| 7 | Doãn Thanh Tùng |
| 8 | Trần Thị Lệ Hằng |
| 9 | Đăng Thị Chinh |
| 10 | Nguyễn Thị Xuyến |
| 11 | Nguyễn Thị Thắm (Tùng) |
| 12 | Phạm văn Xuân (Thuỳ) |
| 13 | Võ Hùng Định (Quế) |
| 14 | Phạm Thanh Hải (Tre) |
| 15 | Nguyễn Thị Phương |
| 16 | Lê Ngọc Hoà |
| 17 | Trần Thanh Hải |
| 18 | Đinh Thị Ngọc Anh |
| 19 | Vũ Văn Khánh |
| 20 | Nguyễn Thị Lan |
| 21 | Trần Thị Hải |
| 22 | Nguyễn Văn Nghị |
| 23 | Nguyễn Thị Thiềm |
| 24 | Phạm Viết Sử |
| 25 | Bùi Thị Kim Ánh |
| 26 | Đỗ Văn Mậu |
| 27 | Đặng Thị Hạnh |
| 28 | Ngô Đức Minh (Tuyết) |
| 29 | Mai Văn Toàn (Hồng) |
| 30 | Nguyễn Văn Đăng |
| 31 | Dương Thị Quỳnh Liên |
| 32 | Lê Khánh Hoài |
| 33 | Lê Thị Nga |
| 34 | Vũ Anh Dũng (Hiển) |
| 35 | Nguyễn Tiến Hưng |
| 36 | Đào Thị Thu |
| 37 | Võ Văn Trọng |
| 38 | Lê Thị Hồng Đào |
| 39 | Đậu Quốc Trung |
| 40 | Trần Bá Chiến (Béo) |
| 41 | Trần Khả Thành |
| 42 | Nguyễn Văn Công |
| 43 | Nguyễn Thị Thuận |
| 44 | Nguyễn Văn Tiến |
| 45 | Ngô Thị Hường |
| 46 | Dương Hồng Tươi (Thanh) |
| 47 | Lê Văn Thành |
| 48 | Quản Trọng Cường |
| 49 | Ngô Thị Huyền |
| 50 | Trần Văn Kỷ (Hạnh) |
| 51 | Vương Khả Bảo |
| 52 | Võ Văn Lành (Hồng) |
| 53 | Nguyễn Xuân Phong |
| 54 | Nguyễn Hùng Tuyên (Oanh) |
| 55 | Nguyễn Văn Yên |
| 56 | Trần Thị Thanh |
| 57 | Đỗ Thị Quyên (Hùng) |
| 58 | Nguyễn Quang Học (Bích) |
| 59 | Nguyễn Bá Việt (Huê) |
| 60 | Bùi Xuân Đông (Toán) |
| 61 | Bùi Thị Toán |
| 62 | Hoàng Trung Hiếu |
| 63 | Nguyễn Thị Ngà |
| 64 | Phạm Văn Thanh (Hương) |
| 65 | Dương Văn Duẩn |
| 66 | Lê Thanh Nghị |
| 67 | Đào Quang Long |
| 68 | Phùng Đăng Sơn |
| 69 | Ngô Văn Trọng |
| 70 | Nguyễn Thị Vân |
| 71 | Bùi Văn Cư |
| 72 | Ngô Văn Đại |
| 73 | Nguyễn Phúc Tá |
| 74 | Nguyễn Trung Văn |
| 75 | Dương Thị Thuỷ |
| 76 | Dương Công Chiến |
| 77 | Nguyễn Thị Cúc |
| 78 | Trịnh Huy Du |
| 79 | Phạm Thị Hợp |
| 80 | Trương Công Dương |
| 81 | Đào Thị Bắc Hà |
| 82 | Trần Sách Hưng |
| 83 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |
| 84 | Nguyễn Công Giảng (Hạnh) |
| 85 | Phạm Thị Hoa |
| 86 | Nguyễn Xuân Phong |
| 87 | Nguyễn Văn Bẩy |
| 88 | Nguyễn Thị Chi |
| 89 | Đỗ Xuân Hồng (Lành) |
| 90 | Ngô Thị Hương (Cư) |
| 91 | Lê Văn Long |
| 92 | Nguyễn Thị Quế |
| 93 | Nguyễn Xuân Thiều |
| 94 | Nguyễn Thị Bích Liên |
| 95 | Hà Văn Ngãn |
| 96 | Dương Văn Chiến |
| 97 | Hà Thị Hằng |
| 98 | Nguyễn Trung Hải (Luyến) |
| 99 | Lưu Xuân Vạn |
| 100 | Khuất Duy Khê |
| 101 | Hà Thị Quỳnh |
| 102 | Bùi Văn Hoàn (Hương) |
| 103 | Vũ Văn Tiến |
| 104 | Nguyễn Thị Thoa |
| 105 | Nguyễn Thị Hương |
| 106 | Nguyễn Thị Nga (Việt) |
| 107 | Vũ Thị Dung |
| 108 | Nguyễn Ngọc Ánh |
| 109 | Nguyễn Như Hải |
| 110 | Phạm Thị Huệ |
| 111 | Vũ Thị Thơm |
| 112 | Dương Thành Chúng |
| 113 | Nguyễn Thị Hương |
| 114 | Nguyễn Đăng Thái |
| 115 | Nguyễn Thị Tình |
| 116 | Vũ Đức Duy |
| 117 | Nguyễn Anh Bờm |
| 118 | Tạ Xuân Hồng (Huyền) |
| 119 | Ngô Thị Thuận (Trọng) |
| 120 | Đậu Văn Trọng |
| 121 | Dương Văn Tới (Lý) |
| 122 | Đàm Xuân Hải (Thịnh) |
| 123 | Nguyễn Kim Giang |
| 124 | Biện Xuân Phức |
| 125 | Đào Văn Thành (Thu) |
| 126 | Nguyễn Thị Trung (Ngọc) |
| 127 | Lê Văn Truyền (Châu) |
| 128 | Đỗ Văn Tráng |
| 129 | Phạm Thị Hiền |
| 130 | Ngô Văn Nghị |
| 131 | Ngô Thu Hương |
| 132 | Đỗ Mạnh Dũng (Hà) |
| 133 | Cao Thị Tuyết Dung (Hướng) |
| 134 | Lã Thị Mai Hương (Thành) |
| 135 | Nguyễn Xuân Thắng (Ngoan) |
| 136 | Nguyễn Thị Hồng Lành (Hồng) |
| 137 | Phạm Thị Minh Phương (Phong) |
| 138 | Trần Thị Thảo (Tiến) |
| 139 | Dương Tuấn Dũng (Lan) |
| 140 | Đặng Thanh Huyền (Duẩn) |
| 141 | Vũ Thị Lan |
| 142 | Trần Đức Bình |
| 143 | Phạm Thị Tuyết (Minh) |
| 144 | Nguyễn Văn Đô |
| 145 | Chu Văn Hải |
| 146 | Vũ Ngọc Hùng |
| 147 | Nguyễn Văn Tuấn |
| 148 | Dương Minh Hoà |
| 149 | Phạm Huy Hoà |
| 150 | Nguyễn Quang Luyện |
| 151 | Mai Hồng Sơn |
| 152 | Mai Thị Tuyển |
| 153 | Lê Văn Sơn |
| 154 | Nguyễn Xuân Điển |
| 155 | Nguyễn Minh Phương (Tám) |
| 156 | Phùng Văn Sỹ |
| 157 | Nguyễn Hải Yến (Phòng) |
Chi hội 7 samurai:
| STT | Họ và tên |
| 1 | Tạ Đinh Đại |
| 2 | Nguyễn Thị Vinh |
| 3 | Bùy Anh Chi |
| 4 | Vũ Hồng Mịnh |
| 5 | Lê Viết Thu |
| 6 | Nguyễn Thị Vân |
| 7 | Tạ Đình Nghĩa |
| 8 | Phùng Thị Loan |
| 9 | Nguyễn Xuân Trường |
| 10 | Nguyễn Thị Giang |
| 11 | Trần văn Sinh |
| 12 | Trần Thị Mịnh Tâm |
| 13 | Hoàng Văn Tuân |
| 14 | Nguyễn Thị Vân |
| 15 | Tạ Đinh Khải |
| 16 | Lê Thị Nga |
| 17 | Đỗ Đức Quân |
| 18 | Nguyễn Thị Chung |
| 19 | Bùy Xuân Thuyên |
| 20 | Nguyễn Văn Thanh |
| 21 | Phí Thị Hằng |
| 22 | Nguyễn Đức Dũng |
| 23 | Tạ Thị Thu |
| 24 | NguyễnThanh Nghị |
| 25 | Hoàng Văn Hùng |
| 26 | Trần Thị Mận |
| 27 | Nguyễn Hữu Thụ |
| 28 | Tạ Thị Vân |
| 29 | Hồ Thị Hằng |
| 30 | Hồ Quốc Việt |
| 31 | Nguyễn Thị Phượng |
| 32 | Nguyễn Tuấn Anh |
| 33 | Vũ Thị Văn |
| 34 | Đỗ Đình Của |
| 35 | Vũ Hữu Đức |
| 36 | Nguyễn Văn Đạt |
| 37 | Nguyễn Văn Thanh |
| 38 | Vũ Thị Hải |
| 39 | Tạ Đinh Đăng |
| 40 | Đào Thị Phương |
| 41 | Nguyễn Phương Dung |
| 42 | Tạ Đinh Quận |
| 43 | Đỗ Lan Anh |
| 44 | NguyễnVăn Dũng |
| 45 | Nguyễn Thị Hoài |
| 46 | Lê Thị Hợp |
| 47 | Đặng Ngọc Cảnh |
| 48 | Nguyễn Văn Thuyết |
| 49 | Nguyễn Thị Thủy |
| 50 | Phạm Thị Hồng |
| 51 | Nguyễn Văn Đài |
| 52 | Nguyễn Văn Đinh |
| 53 | Phạm Đình Thịnh |
| 54 | Đặng Thị Hương |
| 55 | Nguyễn Thị Hồng |
| 56 | Thái Đình Trang |
| 57 | Nguyễn Tuấn Dũng |
| 58 | Trần Quang Đai |
| 59 | Nguyễn Văn Hưng |
| 60 | Nguyễn Thị Nhinh |
| 61 | Vũ Thị Sâm |
| 62 | Lê Anh Tuấn |
| 63 | Đỗ Văn Duy |
| 64 | Bùy Văn Tiến |
| 65 | Tạ Thị Chinh |
| 66 | Phạm Xuân Hồng |
| 67 | Phạm Quang Dũng |
| 68 | Trần Thị Liễu |
| 69 | Nguyễn Tuấn Anh Hương |
| 70 | Phạm Văn Đông |
| 71 | Trần Thị Vân |
| 72 | Phạm Hạnh Phúc |
| 73 | Nguyễn Văn Long Thúy |
Chi hội Kva
| STT | Họ và tên |
| 1 | Nguyễn Hoàng Lân |
| 2 | Thanh (Lân) |
| 3 | Vũ Văn Tám |
| 4 | Nguyễn Thị Phương |
| 5 | Hồ Văn Thôi |
| 6 | Nhung (Thôi) |
| 7 | Đỗ Văn Sinh |
| 8 | Trần Văn Kim |
| 9 | Trần Văn Trường |
| 10 | Đào T Hồng Gấm |
| 11 | Ng Huy Thịnh |
| 12 | Phí Mạnh Quyết |
| 13 | Đặng Thế Chất |
| 14 | Trần Minh Điệu (Vc) |
| 15 | Huế (Vợ Điệu) |
| 16 | Đỗ Văn Sáng |
| 17 | Đoàn Văn Tuấn |
| 18 | Nguyễn Văn Vũ |
| 19 | Ty (Vũ) |
| 20 | Nguyễn Văn Huy (Vũ) |
| 21 | Nguyễn Duy Linh |
| 22 | Nguyễn Vân Đức |
| 23 | Nguyễn Thị Hải |
| 24 | Hòe (Hường) |
| 25 | Ngọc (Tuyến) |
| 26 | Tuyến (Ngọc) |
| 27 | Phí Văn Tiến |
| 28 | Mai (Tiến) |
| 29 | Đỗ Văn Tước |
| 30 | Đoàn Thị Huệ |
| 31 | Đỗ Văn Kiệm |
| 32 | Nguyện Văn Thuy |
| 33 | Nguyễn Văn Tiến |
| 34 | Đoàn Thị Nga |
| 35 | Nguyễn Thiện Hiếu |
| 36 | Nguyễn Thị Hà |
| 37 | Đỗ Văn Tuấn |
| 38 | Trần Thị Thúy |
| 39 | Nguyễn Văn Lâm |
| 40 | Phượng (Lâm) |
| 41 | Cát Mạnh Phúc |
| 42 | Nguyễn Thế Vinh |
| 43 | Lê Thị Hương |
| 44 | Nguyễn Văn Sơn |
| 45 | Nguyễn Thị Tùng |
| 46 | Nguyễn Tuấn Anh |
| 47 | Nguyễn Văn Tiềm |
| 48 | Huyền (Vợ Tiềm) |
| 49 | Nguyễn Sỹ Xuân |
| 50 | Hà Thị Ngà |
| 51 | Ngô Minh Hiếu (Xuân) |
| 52 | Nguyễn Tiến Anh |
| 53 | Nguyễn Thị Huyền (Tanh) |
| 54 | Nguyễn Văn Thủy |
| 55 | Trần Thị Liên |
| 56 | Nguyễn Bửu An |
| 57 | Nguyễn Thị Lan Phương |
| 58 | Cao Đức Tuấn |
| 59 | Nguyễn Thị Bích Thủy |
| 60 | Nguyễn Văn Thủy |
| 61 | Nguyễn Thị Tình (Thủy) |
| 62 | Vinh (Hà) Cd |
| 63 | Trương Văn Hung |
| 64 | Trịnh Thị Vân |
| 65 | Nguyễn Thị Hạnh |
| 66 | Minh( Hanh) |
| 67 | Chuyên (Quy) |
| 68 | Quy (Chuyên) |
| 69 | Nguyễn Ánh (Yến) |
| 70 | Trịnh Thị Yến |
| 71 | Trịnh Hà |
| 72 | Trịnh Hùng |
| 73 | Dương (Đạo) |
| 74 | Thu Bạc |
| 75 | Toản (Thu) |
| 76 | Hồng (Thanh) |
| 77 | Thanh (Hồng) |
| 78 | Nguyễn Thịnh (Dần) |
| 79 | Vũ Thị Hạnh |
| 80 | Nguyễn Văn Dần |
| 81 | Ngân (Dần) |
| 82 | Nguyễn Thanh |
| 83 | Vợ Thanh |
| 84 | Nguyễn Văn Ân (Vóc) |
| 85 | Nguyễn Văn Kim |
| 86 | Trần Thị Dung |
| 87 | Đoàn Thị Hải |
| 88 | Nguyễn Cường (Điệp) |
| 89 | Nguyễn Thị Điệp |
| 90 | Lê Thái Kỳ |
| 91 | Ng Long (Xuân) |
| 92 | Xuân Long |
| 93 | Nguyên Hai Anh |
| 94 | Nguyễn T Hương (H Anh) |
| 95 | Đỗ Thành Công |
| 96 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |
| 97 | Trương Văn Bình |
| 98 | Trương Văn Bình |
| 99 | Trương Xuân Minh |
| 100 | Đỗ Văn Trường (Hồng) |
| 101 | Huệ Đức |
| 102 | Trần Văn Quyết (Ảnh) |
| 103 | Phậm Thị Luyến |
| 104 | Phạm Thị Luyến (Chợ) |
| 105 | Đoàn Văn Trà (Chợ) |
| 106 | Nguyễn T T Uyên (Chợ) |
| 107 | Nguyễn Văn Quân (Chợ) |
| 108 | Đỗ Như Tiền (Chợ) |
| 109 | Nguyễn Thị Ngoan (Chợ) |
| 110 | Nguyễn Thị Phương (Chợ) |
| 111 | Lê Thị Nhài (Chợ) |
| 112 | Trần Thị Nhung (Chợ) |
| 113 | Nguyễn Thị Phương (Chợ) |
| 114 | Phạm Thị Bích (Chợ) |
Chi hội Lvov
STT Họ và tên
| 1 | Lê Văn Tự |
| 2 | Võ Thị Hạnh |
| 3 | Nguyễn Văn Bốn |
| 4 | Ngô Thị Kim |
| 5 | Phạm Ngọc Êm |
| 6 | Trần Thị Phước Lộc |
| 7 | Trần Công Danh |
| 8 | Đặng Xuân Tiếu |
| 9 | Vũ Thị Sim |
| 10 | Vũ Ngọc Huy |
| 11 | Ngô Thị Thu Thảo |
| 12 | Bùi Đức Lượng |
| 13 | Đinh Thị Thu Hương |
| 14 | Nguyễn Như mạnh |
| 15 | Đỗ Thu Huyền |
| 16 | Huỳnh Thị Lan Anh |
| 17 | Nguyễn Lê Minh |
| 18 | Ngô Thị Kim Oanh |
| 19 | Nguyễn Khắc Đức |
| 20 | Phan Văn Chính |
| 21 | Lương Thị Thực |
| 22 | Hoàng Thị Liên |
| 23 | Bùi Đức Toàn |
| 24 | Ngô Xuân Trình |
| 25 | Phan Thị Kim Tuyến |
| 26 | Nguyễn Văn Tuấn |
| 27 | Phan Thị Hương Sen |
| 28 | Nguyễn Huy Hưng |
| 29 | Trần Văn Nghị |
| 30 | Trần Thị Huyền |
| 31 | Ngô Thị Ngọc |
| 32 | Nguyễn Văn Minh |
| 33 | Lưu Quang Thạch |
| 34 | Hán Thị Hiệp |
| 35 | Đỗ Quốc Chinh |
| 36 | Đỗ Thi Lan Hương |
| 37 | Nguyễn Văn Ninh |
| 38 | Trần Thị Thúy |
| 39 | Nguyễn Bá Tuấn |
| 40 | Vương Thị Mai |
| 41 | Ngô Xuân Thủy |
| 42 | Nguyễn Thị Hương |
| 43 | Trịnh Hoài Vũ |
| 44 | Trần Thị Trang |
| 45 | Dương Văn Trình |
| 46 | Phạm Hương Mai |
| 47 | Nguyễn văn Đàn |
| 48 | Đỗ Thị Vân Anh |
| 49 | Nguyễn Văn Long |
| 50 | Nguyễn Thu Hiền |
| 51 | Nguyễn Văn Tuân |
| 52 | Nguyễn Thị Thoa |
| 53 | Đỗ Thi Lan |
| 54 | Nguyễn Xuân Thủy |
| 55 | Nguyễn Thị Huế |
| 56 | Nguyễn Văn Dũng |
| 57 | Đỗ Trung Việt (Sơn) |
| 58 | Nguyễn Hoài Thanh |
| 59 | Bạch Hưng Thắng |
| 60 | Trần Hồ Nguyên |
| 61 | Nguyễn Thị Tâm |
| STT | Họ và tên |
| 1 | Nguyễn Đức Trí (Trí Khanh) |
| 2 | Nguyễn Thu Nghị (balat 47) |
| 3 | Ngô Thanh Chuyên |
| 4 | Nguyễn Văn Tùng (Hàng khô) |
| 5 | Nguyễn Văn Hồng (Hồng Thanh) |
| 6 | Lê Thị Vân |
| 7 | Nguyễn Văn Vinh (Vinh Vân) |
| 8 | Trần Doãn Cảnh |
| 9 | Lê Đức Việt |
| 10 | Tô Tiến Lực |
| 11 | Chu Văn Hoán |
| 12 | Nguyễn Thị Loan (Loan Hoán) |
| 13 | Bùi Xuân Thắng |
| 14 | Phí Mạnh Cường |
| 15 | Bùi Văn Tú |
| 16 | Nguyễn Văn Vinh (cửa hàng 5384) |
| 17 | Nguyễn Văn Vinh (Vinh Hưng) |
| 18 | Đoàn Công Tùng |
| 19 | Cao Thanh Vũ Lâm |
| 20 | Bùi Thị Thu Trang |
| 21 | Đào Thị Vân |
| 22 | Nguyễn Văn Mẽ |
| 23 | Hoàng Văn Tám |
| 24 | Nguyễn Văn Lâm (Lâm Hòa) |
Danh sách đang được chúng tôi cập nhật thêm.