I) Khu vực Làng Sen
| STT | Họ và tên | Số tiền |
| 1 | Phạm Văn Toán | 850 |
| 2 | Hội người Việt Nam | 300 |
| 3 | Nguyễn Văn Sinh | 300 |
| 4 | Nguyễn Văn Hữu | 300 |
| 5 | Ban Từ Thiện | 100 |
| 6 | Nguyễn Văn Hoan | 100 |
| 7 | Lê Đức Đự | 100 |
| 8 | Nguyễn Phúc Tướng | 100 |
| 9 | Võ Công Triều | 100 |
| 10 | Hoàng Văn Án | 100 |
| 11 | Đinh Văn Oanh | 60 |
| 12 | Trần Kim Thùy | 50 |
| 13 | Lý Đức Tâm | 50 |
| 14 | Đàn Văn Pháp | 50 |
| 15 | Nguyễn Văn Hùng | 50 |
| 16 | Bùi Xuân Chỉnh | 50 |
| 17 | Nguyễn Văn Luyện | 50 |
| 18 | Vũ Bá Nam | 50 |
| 19 | Lương Vũ Bằng | 50 |
| 20 | Nguyễn Văn Dũng (Tân) | 50 |
| 21 | Phan Tiến Dũng | 50 |
| 22 | Hồ Minh Tuấn (Hà) | 50 |
| 23 | Đỗ Quang Trung | 50 |
| 24 | Phan Mạnh Tuyên (Ninh) | 50 |
| 25 | Nguyễn Thanh Hà | 50 |
| 26 | Hà Thị Thái | 50 |
| 27 | Nguyễn Anh Tuấn | 50 |
| 28 | Hà Văn Tiến | 50 |
| 29 | Dương Văn Lâm | 50 |
| 30 | Phan Thị Huệ | 50 |
| 31 | Bùi Thị Thanh Tú | 50 |
| 32 | Nguyễn Văn Môn | 50 |
| 33 | Trịnh Xuân Nghị | 50 |
| 34 | Đỗ Xuân Văn | 50 |
| 35 | Nguyễn Hoàng Hà | 50 |
| 36 | Nguyễn Văn Tý | 50 |
| 37 | Đặng Văn Điền | 30 |
| 38 | Lê Thanh Hoàng Hiệp | 30 |
| 39 | Vũ Thị Vân Anh | 30 |
| 40 | Trương Công An | 30 |
| 41 | Đặng Đình Ngà | 30 |
| 42 | Nguyễn Văn Tiến (Hồng) | 30 |
| 43 | Chị Hoa (Qúy) | 30 |
| 44 | Dương Thị Liêm | 30 |
| 45 | Đỗ Quang Vĩnh | 20 |
| 46 | Trần Ngọc Hòa (Xuân) | 20 |
| 47 | Đỗ Ngọc Quý | 20 |
| 48 | Nguyễn Huy Cường | 20 |
| 49 | Trần Văn Hiếu | 20 |
| 50 | Bùi Thanh Tân | 20 |
| 51 | Vũ Thị Kim Cúc | 20 |
| 52 | Bùi Anh Tuấn (Thu) | 20 |
| 53 | Trần Văn Tùng (Xoa) | 20 |
| 54 | Phạm Quang Sơn (Tân) | 20 |
| 55 | Đinh Văn Dần (Én) | 20 |
| 56 | Nguyễn Thị Sơn (Hoa) | 20 |
| 57 | Bế Văn Tùng | 20 |
| 58 | Hoàng Minh Bái | 20 |
| 59 | Nguyễn Đoàn Anh | 20 |
| 60 | Hà Văn Quang (Huyền) | 20 |
| 61 | Lê Khương Duy | 20 |
| 62 | Bùi Thanh Tiến | 20 |
II) Khu vực Làng Stariskogo
| STT | Họ và tên | Số tiền |
| 1 | Dương Hà | 400 |
| 2 | Đăng Liên | 100 |
| 3 | Du Hợp | 100 |
| 4 | Yên Thanh | 50 |
| 5 | Dung (Bẩy) | 50 |
| 6 | Văn Thuỷ | 50 |
| 7 | Hải Thịnh | 50 |
| 8 | Cháu Luyện | 50 |
| 9 | Bình Quân | 30 |
| 10 | Thành Thu | 30 |
| 11 | Sơn Hương | 30 |
| 12 | Dương Ngọc | 50 |
| 13 | Sơn Trang | 30 |
| 14 | Hạnh Hoà | 20 |
| 15 | Liên Thiều | 30 |
| 16 | Thu Hưng | 20 |
| 17 | Hồng Toàn | 20 |
| 18 | Hiếu Ngà | 20 |
| 19 | Phụ nữ làng | 20 |
| 20 | Toán Đông | 20 |
| 21 | Phương Sơn | 10 |
| 22 | Khải | 10 |
| 23 | Xuyến | 10 |
| 24 | Bảy Lan | 20 |
| 25 | Huyền Hồng | 20 |
| 26 | Minh Tuyết | 20 |
| 27 | Quyên Hùng | 20 |
| 28 | Phương Phong | 20 |
| 29 | Chiến Hằng | 20 |
| 30 | Dũng Hiển | 20 |
| 31 | Tuấn Thuỷ | 20 |
| 32 | Nga Việt | 10 |
| 33 | Chinh Đặng | 10 |
| 34 | Ánh Bằng | 10 |
| 35 | Hạnh Mậu | 20 |
| 36 | Tám Linh | 10 |
| 37 | Tuyên Oanh | 10 |
| 38 | Công Thuận | 50 |
| 39 | Tiến Thoa | 10 |
| 40 | Sĩ Ngọc | 20 |
| 41 | Hưng Ngọc | 20 |
| 42 | Thu Ngãn | 20 |
| 43 | Hải Huệ | 20 |
| 44 | Tươi Thanh | 20 |
| 45 | Hoài Nga | 20 |
| 46 | Dũng Lan | 10 |
| 47 | Ngoan Thắng | 10 |
| 48 | Thanh Hương | 20 |
| 49 | Trọng Vân | 20 |
| 50 | Hải Черсасы | 20 |
| 51 | Quế Long | 20 |
| 52 | Tới Lý | 20 |
| 53 | Bờm Uyên | 20 |
| 54 | Sơn Tây | 20 |
| 55 | Hương Thịnh | 20 |
| 56 | Thành Mỹ | 20 |
| 57 | Hương Cư | 20 |
| 58 | Tươi Thanh | 20 |
| 59 | Xuân Thuỳ | 20 |
BCH Hội người Việt Nam tỉnh Odessa