1. Grip
STT | Họ và Tên | Số tiền (grip) | |
1 | Ông/Bà | Dương Ngọc | 2000 |
2 | Ông/Bà | Văn Hương | 1000 |
3 | Ông/Bà | Doãn Thanh Tùng | 500 |
4 | Ông/Bà | Cơ Kiev | 500 |
5 | Ông/Bà | Trọng Vân | 500 |
6 | Ông/Bà | Phúc Mai | 500 |
7 | Ông/Bà | Nam Hiền | 500 |
8 | Ông/Bà | Phan Mạnh Tiến | 500 |
9 | Ông/Bà | Nguyễn Thị Chiến | 500 |
10 | Ông/Bà | Hải Thịnh | 500 |
11 | Ông/Bà | Đức Hải | 500 |
12 | Ông/Bà | Trương Văn Hùng | 500 |
13 | Ông/Bà | Đỗ Quang Trung | 500 |
14 | Ông/Bà | Dương Văn Lâm | 500 |
15 | Ông/Bà | Đinh Thị Ngọc Anh | 400 |
16 | Ông/Bà | Phạm Thị Hoa | 400 |
17 | Ông/Bà | Đỗ Văn Trọng | 400 |
18 | Ông/Bà | Hoàng Trung Hiếu | 400 |
19 | Ông/Bà | Tạ Đình Đại | 300 |
20 | Ông/Bà | Phong Hằng | 200 |
21 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Thịnh | 200 |
22 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Mễ | 200 |
23 | Ông/Bà | Nguyễn Hữu Thụ | 200 |
24 | Ông/Bà | Nguyễn Tiến Anh | 200 |
25 | Ông/Bà | Nguyễn Thị Ngần | 200 |
26 | Ông/Bà | Nguyễn Đức Long | 200 |
27 | Ông/Bà | Hùng Sử | 200 |
28 | Ông/Bà | Nguyễn Tú Linh | 200 |
29 | Ông/Bà | Bùi Văn Cư | 200 |
30 | Ông/Bà | Tạ Thị Thu | 200 |
31 | Ông/Bà | Mai Văn Đài | 200 |
32 | Ông/Bà | Lê Viết Thu | 200 |
33 | Ông/Bà | Thành Mỹ | 200 |
34 | Ông/Bà | Võ Văn Trọng | 200 |
35 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Thanh | 200 |
36 | Ông/Bà | Khoa Hường | 200 |
37 | Ông/Bà | Tiến Hồng | 200 |
38 | Ông/Bà | Hà Văn Hiếu | 200 |
39 | Ông/Bà | Phạm Ngọc Êm | 200 |
40 | Ông/Bà | Đặng Xuân Tiêu | 200 |
41 | Ông/Bà | Việt Sơn | 200 |
42 | Ông/Bà | Ngô Văn Định | 200 |
43 | Ông/Bà | Phúc Béo | 200 |
44 | Ông/Bà | Bằng Đồng Hồ | 200 |
45 | Ông/Bà | Đỗ Văn Của | 200 |
46 | Ông/Bà | Tước | 200 |
47 | Ông/Bà | Quy Tính | 200 |
48 | Ông/Bà | Bích Học | 200 |
49 | Ông/Bà | Đăng | 200 |
50 | Ông/Bà | Vân Trọng | 200 |
51 | Ông/Bà | Tuấn Thúy | 200 |
52 | Ông/Bà | Hương Vịnh | 200 |
53 | Ông/Bà | Thái Tình | 200 |
54 | Ông/Bà | Trình Tuyến | 200 |
55 | Ông/Bà | Lưu Xuân Vạn | 200 |
56 | Ông/Bà | Lành Hòa | 200 |
57 | Ông/Bà | Trần Văn Thành | 200 |
58 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Châu | 200 |
59 | Ông/Bà | Le Đức Dự | 200 |
60 | Ông/Bà | Trần Văn Hiểu | 200 |
61 | Ông/Bà | Tiến Nga | 200 |
62 | Ông/Bà | Đỗ Như Tiền | 200 |
63 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Đông | 200 |
64 | Ông/Bà | Tạ Thanh Huyền | 100 |
65 | Ông/Bà | Lê Thị Hồng | 100 |
66 | Ông/Bà | Nguyễn Thị Phương | 100 |
67 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Tiến | 100 |
68 | Ông/Bà | Mận Hùng | 100 |
69 | Ông/Bà | Loan Nghĩa | 100 |
70 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Định | 100 |
71 | Ông/Bà | Nguyễn Thị Thủy | 100 |
72 | Ông/Bà | Lưu Tiến Đạo | 100 |
73 | Ông/Bà | Trường Gấm | 100 |
74 | Ông/Bà | Phạm Thị Ngọc | 100 |
75 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Minh | 100 |
76 | Ông/Bà | Thơm Đố | 100 |
77 | Ông/Bà | Hưng Nga | 100 |
78 | Ông/Bà | Phí Mạnh Quyết | 100 |
79 | Ông/Bà | Trần Văn Kim | 100 |
80 | Ông/Bà | Vũ NGọc Hùng | 100 |
81 | Ông/Bà | Dương Văn Thu | 100 |
82 | Ông/Bà | Nguyễn Xuân Trí | 100 |
83 | Ông/Bà | Lập Huyền | 100 |
84 | Ông/Bà | Trương Công An | 100 |
85 | Ông/Bà | Dũng Hiền | 100 |
86 | Ông/Bà | Lê Minh HÙng | 100 |
87 | Ông/Bà | Lê Bá Hùng | 100 |
88 | Ông/Bà | Vương Khả Thọ | 100 |
89 | Ông/Bà | Lê Thị Nga | 100 |
90 | Ông/Bà | Huế Phóng | 100 |
91 | Ông/Bà | Nam Thủy Làng Sen | 100 |
92 | Ông/Bà | Nguyễn Công Loan | 100 |
93 | Ông/Bà | Hải Yến | 100 |
94 | Ông/Bà | Thành Thu | 100 |
95 | Ông/Bà | Triịn Hoài Vũ | 100 |
96 | Ông/Bà | Trần Minh Điệu | 100 |
97 | Ông/Bà | Thành Hương | 100 |
98 | Ông/Bà | Bình Bá | 100 |
99 | Ông/Bà | Nguyễn Thanh Ba | 100 |
100 | Ông/Bà | Ngô Đức Minh | 100 |
101 | Ông/Bà | Nguyễn Minh Phương | 100 |
102 | Ông/Bà | Nguyễn Thị Xuyên | 100 |
103 | Ông/Bà | Long Quế | 100 |
104 | Ông/Bà | Phạm Thị Ngoan | 100 |
105 | Ông/Bà | Định Thị Thu Hương | 100 |
106 | Ông/Bà | Trần Xuân Hảo | 100 |
107 | Ông/Bà | Vũ Thị Tho | 100 |
108 | Ông/Bà | Hiệp Hồng | 100 |
109 | Ông/Bà | Thắng Ngân | 100 |
110 | Ông/Bà | Trịnh Văn Thái | 100 |
111 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Đàn | 100 |
112 | Ông/Bà | Tuấn Ngoan | 100 |
113 | Ông/Bà | Hoàng Văn Anh | 100 |
114 | Ông/Bà | Thủy Tính | 100 |
115 | Ông/Bà | Công Thuận | 100 |
116 | Ông/Bà | Thúy Tình | 100 |
117 | Ông/Bà | Tám Hồng | 100 |
118 | Ông/Bà | Phước | 100 |
119 | Ông/Bà | Tám Linh | 100 |
120 | Ông/Bà | Dũng Liễu | 100 |
121 | Ông/Bà | Nghĩa Hợi | 100 |
122 | Ông/Bà | Đại Hà | 100 |
123 | Ông/Bà | Việt Phượng | 100 |
124 | Ông/Bà | Nam | 100 |
125 | Ông/Bà | Oanh Bắc | 100 |
126 | Ông/Bà | Nghi | 100 |
127 | Ông/Bà | Trường | 100 |
128 | Ông/Bà | Duy | 100 |
129 | Ông/Bà | Điển Khải | 100 |
130 | Ông/Bà | Mai Tiến | 100 |
131 | Ông/Bà | Sử Ánh | 100 |
132 | Ông/Bà | Hạnh Minh | 100 |
133 | Ông/Bà | Điệp Sơn | 100 |
134 | Ông/Bà | Lý Tới | 100 |
135 | Ông/Bà | Trúng Hương | 100 |
136 | Ông/Bà | Bái | 100 |
137 | Ông/Bà | Anh Quý | 100 |
138 | Ông/Bà | Dũng Hoa | 100 |
139 | Ông/Bà | Hường Hải Anh | 100 |
140 | Ông/Bà | Trịnh Lê Yến | 100 |
141 | Ông/Bà | Nguyễn Tuấn Dũng | 100 |
142 | Ông/Bà | Nguyễn Thị Vân | 100 |
143 | Ông/Bà | Lộc | 100 |
144 | Ông/Bà | Văn Lâm | 100 |
145 | Ông/Bà | Phạm Văn Cốc | 100 |
146 | Ông/Bà | Hướng Dung | 100 |
147 | Ông/Bà | Quyên Hùng | 100 |
148 | Ông/Bà | Nguyễn Tiên Hưng | 100 |
149 | Ông/Bà | Dung | 100 |
150 | Ông/Bà | Việt Nga | 100 |
151 | Ông/Bà | Dương Văn Chiến | 100 |
152 | Ông/Bà | Vĩnh Hằng | 100 |
153 | Ông/Bà | Ngọc | 100 |
154 | Ông/Bà | Nga Ngà | 100 |
155 | Ông/Bà | Huyền Hải | 100 |
156 | Ông/Bà | Lê Văn Tự | 100 |
157 | Ông/Bà | Vân Anh | 100 |
158 | Ông/Bà | Muôn Hiền | 100 |
159 | Ông/Bà | Hải Phương | 100 |
160 | Ông/Bà | Phú Oanh | 100 |
161 | Ông/Bà | Huệ Đức | 100 |
162 | Ông/Bà | Thủy Tính | 100 |
163 | Ông/Bà | Công 1763 | 60 |
164 | Ông/Bà | Nguyễn Hoàng Mạnh | 50 |
165 | Ông/Bà | Bùi Đức Toàn | 50 |
166 | Ông/Bà | Nguyễn Thị Ân | 50 |
167 | Ông/Bà | Khương Văn Công | 50 |
168 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Tiềm | 50 |
169 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Dương | 50 |
170 | Ông/Bà | Phạm Thị Hồng | 50 |
171 | Ông/Bà | Lê Thị Bích Ngọc | 50 |
172 | Ông/Bà | Lê VĂn Chuyền | 50 |
173 | Ông/Bà | Dương Văn Quyết | 50 |
174 | Ông/Bà | Trần Thị Minh Tâm | 50 |
175 | Ông/Bà | Hòa Tú | 50 |
176 | Ông/Bà | Phùng Văn Trì | 50 |
177 | Ông/Bà | Trinh Tiến | 50 |
178 | Ông/Bà | Vũ Anh Dũng | 50 |
179 | Ông/Bà | Nguyễn Bá Tuấn | 50 |
180 | Ông/Bà | Triịnh Quang Huy | 50 |
181 | Ông/Bà | Nguyễn Bảo Nam | 50 |
182 | Ông/Bà | Thọ Hòa | 50 |
183 | Ông/Bà | Hải Trang | 50 |
184 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Định | 50 |
185 | Ông/Bà | Nga Hiếu | 50 |
186 | Ông/Bà | Dương Hồng Mạnh | 50 |
187 | Ông/Bà | Minh Dung | 50 |
188 | Ông/Bà | Vũ Văn Vinh | 50 |
189 | Ông/Bà | Tống Giang | 50 |
190 | Ông/Bà | Hưng 5015 | 50 |
191 | Ông/Bà | Trần Trí Tuệ | 50 |
192 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Đạt | 50 |
193 | Ông/Bà | Nguyễn Thị Uyên | 50 |
194 | Ông/Bà | Trang Sơn | 50 |
195 | Ông/Bà | Hà Văn Ngãn | 50 |
196 | Ông/Bà | Phạm Bá Vương | 50 |
197 | Ông/Bà | Vượng Liên | 50 |
198 | Ông/Bà | Chu Thị Lương | 50 |
199 | Ông/Bà | Xuân Bích | 50 |
200 | Ông/Bà | Hoàng Ngọc Tùng | 50 |
201 | Ông/Bà | Công 232 | 50 |
202 | Ông/Bà | Văn Vinh | 50 |
203 | Ông/Bà | Huệ Hải | 50 |
204 | Ông/Bà | Công 973 | 50 |
205 | Ông/Bà | Phương Hải | 50 |
206 | Ông/Bà | Long Bích | 50 |
207 | Ông/Bà | Hòe | 50 |
208 | Ông/Bà | Yến Phong | 50 |
209 | Ông/Bà | Giảng Hạnh | 50 |
210 | Ông/Bà | Chuyên Liêm | 50 |
211 | Ông/Bà | Thược Phượng | 50 |
212 | Ông/Bà | Duy Hoa | 50 |
213 | Ông/Bà | Thanh | 50 |
214 | Ông/Bà | Duyên Thới | 50 |
215 | Ông/Bà | Ngân | 50 |
216 | Ông/Bà | Tri | 50 |
217 | Ông/Bà | Hồng | 50 |
218 | Ông/Bà | Nguyễn Thanh Nghị | 50 |
219 | Ông/Bà | Trung Trang | 50 |
220 | Ông/Bà | Trịnh Xuân Nghị | 50 |
221 | Ông/Bà | Vũ Thị Thu | 50 |
222 | Ông/Bà | Trung Hường | 50 |
223 | Ông/Bà | Dương Văn Hòa | 50 |
224 | Ông/Bà | Đỗ Mạnh Dũng | 50 |
225 | Ông/Bà | Hiến Tuấn | 50 |
226 | Ông/Bà | Đặng Thị Chinh | 50 |
227 | Ông/Bà | Nguyễn Thị Huyền | 50 |
228 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Tuấn | 50 |
229 | Ông/Bà | Vường Vu | 50 |
230 | Ông/Bà | Diệp Tuyết | 50 |
231 | Ông/Bà | Văn Bảy | 50 |
232 | Ông/Bà | Nguyễn Thị Hoa | 50 |
233 | Ông/Bà | Phan Thị Kim Oanh | 50 |
234 | Ông/Bà | Phan Thị Kim Tuyến | 50 |
235 | Ông/Bà | Huy Hưng | 50 |
236 | Ông/Bà | Chinh Hương | 50 |
237 | Ông/Bà | Đỗ Văn Trường | 50 |
238 | Ông/Bà | Đỗ Đức Anh | 50 |
239 | Ông/Bà | Nguyễn Thanh Minh | 40 |
240 | Ông/Bà | Bùi Thanh Tiến | 40 |
241 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Chinh | 40 |
242 | Ông/Bà | Dương Văn Chiến | 30 |
243 | Ông/Bà | Công 1675 | 20 |
244 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Lăng | 20 |
245 | Ông/Bà | Nguyễn Văn Minh | 20 |
246 | Ông/Bà | Nguyễn Thị Phương | 20 |
247 | Ông/Bà | Đào Thị Vân | 20 |
248 | Ông/Bà | Tuấn Hiền | 20 |
249 | Ông/Bà | Công 947 | 20 |
250 | Ông/Bà | Công 875 | 20 |
251 | Ông/Bà | Nhung Hải | 20 |
252 | Ông/Bà | Lý | 20 |
253 | Ông/Bà | Lê Văn Khải | 20 |
254 | Ông/Bà | Phan Văn Thành | 20 |
255 | Ông/Bà | Triều Tiên | 20 |
256 | Ông/Bà | Đỗ Thị Vân | 20 |
257 | Ông/Bà | Nguyễn Thị Trang | 20 |
258 | Ông/Bà | Hoa Sơn Oanh | 20 |
259 | Ông/Bà | Tây | 10 |
260 | TỔNG | 33890 |
Thêm:
- Ông/bà Dũng Tâm 200
- Ông/bà Vóc Ân 500
2. Đô la