I. Danh sách Liên Quân
- Ban huấn luyện kiêm cầu thủ:
STT | Họ và tên |
1 | Nguyễn Duy Linh |
2 | Trịnh Lê Hà |
3 | Hoàng Mạnh Trường |
4 | Trịnh Văn Hùng |
- Cầu thủ:
STT | Họ và tên |
1 | Vương Khả Thọ |
2 | Trịnh Trung Hiếu |
3 | Nguyễn Hoàng Anh |
4 | Đậu Quốc Tuấn |
5 | Nguyễn Hoàng Mạnh |
6 | Đoàn Ngọc Hoàng |
7 | Vũ Phong |
8 | Hà Minh Quân |
9 | Lê Tân |
10 | Đinh Quang Tiến |
11 | Tạ Văn Hùng |
12 | Trần Mạnh Cường |
13 | Võ Anh Sơn |
14 | Phạm Ngọc Tuấn Anh. |
15 | Nguyễn Thanh Tùng |
16 | Lê Long |
17 | Nguyễn Thành Long |
18 | Nguyễn Đức Hùng |
19 | Lê Việt Anh |
20 | Nguyễn Tú |
21 | Nguyễn Đình Quân |
22 | Phùng Văn Phượng |
23 | Nguyễn Hữu Thắng |
STT | Họ và tên |
1 | Nguyễn văn Đông |
2 | Nguyễn văn Thành |
3 | Nguyễn văn Vững |
4 | Đỗ công Huân |
5 | Hoàng văn Tùng |
- Cầu thủ:
STT | Họ và tên | Số áo |
1 | Nguyễn Văn Sơn | 8 |
2 | Đỗ Đức Anh | 11 |
3 | Hoàng Văn Tấn | 6 |
4 | Trương An Khang | 10 |
5 | Nguyễn Văn Đạt | 9 |
6 | Nguyễn Thành Long | 73 |
7 | Hoàng Văn Anh | 2 |
8 | Trần Văn Nam | 17 |
9 | Hà Mạnh Tuấn | 16 |
10 | Lã Ngọc Dương | 5 |
11 | Nguyễn Bắc | 3 |
12 | Nguyễn Tuấn Hiếu | 90 |
13 | Hà Minh Phong | 12 |
14 | Hà Văn Hiếu | 14 |
15 | Nguyễn Triệu Long | 18 |
16 | Nguyễn Mạnh Hùng | 20 |
17 | Đỗ Như Điền | 27 |
18 | Dương Văn Chinh | 1 |
19 | Nguyễn Văn Hiếu | 4 |
20 | Nguyễn Văn Trường | 69 |
21 | Lữ Tuấn Kha | 92 |
22 | Trần Anh Dũng | 22 |
23 | Nguyễn Hải Đăng | 37 |
III. Danh sách cầu thủ 7-Samurai
STT | Họ và tên | Số áo |
1 | Nguyễn Hào Huy | 30 |
2 | Vũ Văn Hưng | 5 |
3 | Nguyễn Tiến Anh | 88 |
4 | Hoàng Long | 17 |
5 | Trần Văn Chuyên | 22 |
6 | Chu Xuân Tùng | 10 |
7 | Phí Mạnh Quyết | 11 |
8 | Phí Chiến | 8 |
9 | Vũ Hữu Đức | 99 |
10 | Đỗ Như Đô | 19 |
11 | Hoàng Thanh Tùng | 37 |
12 | Nguyễn Tuấn Anh | 21 |
13 | Nguyễn Anton | 6 |
14 | Nguyễn Văn Dũng | 3 |
15 | Đỗ Văn Duy | 27 |
16 | Nguyễn Tuấn Vũ | 9 |
17 | Vũ Văn Sơn | 15 |
18 | Tạ Đình Quân | 16 |
19 | Nguyễn Văn Hoài | 7 |
20 | Trần Văn Long | Thủ môn |
IV. Danh sách cầu thủ làng Staritskogo
- Ban huấn luyện:
STT | Họ và tên | |
1 | Lê Khánh Hoài | |
2 | Nguyễn Trung Văn | |
3 | Lê Văn Thành | Huyến luyện viên trưởng |
4 | Lê Việt Huy | |
5 | Hoàng Ngọc Long |
- Cầu thủ:
STT | Họ và tên | Số áo | |
1 | Nguyễn Anh Đức | 45 | |
2 | Trần Minh Đức | 5 | |
3 | Ngô Bảo Kiên | 11 | |
4 | Ngô Văn Nam | 7 | |
5 | Nguyễn Chí Linh | 10 | đội phó |
6 | Nguyễn Văn Dũng | Thủ môn | đội phó |
7 | Lê Phương Nam | 99 | |
8 | Dương Văn Tới | 66 | |
9 | Nguyễn Long | 95 | |
10 | Dương Văn Toản | 4 | đội trưởng |
11 | Ngô Văn Tỉnh | 3 | |
12 | Lương Văn Hoàn | 9 | |
13 | Trần Mạnh Hiếu | 8 | |
14 | Lâm Quang Hải | 15 | |
15 | Phạm Đức Phúc | 68 | |
16 | Quản Trọng Cường | 17 | |
17 | Đinh Mạnh | 86 | |
18 | Nguyễn Tiến Tài | 88 | |
19 | Trần Ngọc Công | 27 | |
20 | Tô Tuấn Đức | 85 | |
21 | Nguyễn Đức Anh | 90 | |
22 | Khuất Minh Tiến | 69 | |
23 | Quản Trọng Hùng | 6 |
Ban thể thao